Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kathmandu, Bagmati Province, Nepal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Kathmandu, Bagmati Province, Nepal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 92 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
Kathmandu, Bagmati Province, Nepal
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
AQI
AQI
96AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kathmandu đã đạt điểm cao nhất là 96 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kathmandu, Bagmati Province, Nepal
18°C13/24°C
17°C13/24°C
18°C13/24°C
18°C13/25°C
18°C13/24°C
17°C12/24°C
16°C12/23°C
16°C11/23°C
16°C10/23°C
15°C13/18°C
17°C13/23°C
18°C13/24°C
15°C14/16°C
17°C14/21°C
17°C15/20°C
16°C13/21°C
17°C13/22°C
17°C13/23°C
16°C12/23°C
15°C11/22°C
15°C10/22°C
15°C10/22°C
14°C10/21°C
14°C9/21°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
--°C/°C
--°C/°C
86AQI
63AQI
105AQI
82AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kathmandu, Bagmati Province, Nepal
6%
14
61%
144
32%
76
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 6%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 6% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kathmandu, Bagmati Province, Nepal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
122AQI
120AQI
119AQI
115AQI
117AQI
114AQI
114AQI
127AQI
132AQI
131AQI
130AQI
122AQI
128AQI
127AQI
116AQI
99AQI
97AQI
105AQI
101AQI
91AQI
80AQI
86AQI
80AQI
89AQI
88AQI
107AQI
100AQI
103AQI
106AQI
108AQI
110AQI
115AQI
91AQI
82AQI
68AQI
82AQI
107AQI
115AQI
101AQI
104AQI
106AQI
108AQI
107AQI
108AQI
109AQI
107AQI
112AQI
113AQI
120AQI
127AQI
124AQI
116AQI
113AQI
110AQI
104AQI
107AQI
106AQI
100AQI
100AQI
101AQI
94AQI
88AQI
95AQI
90AQI
92AQI
109AQI
111AQI
116AQI
117AQI
109AQI
107AQI
108AQI
115AQI
114AQI
123AQI
121AQI
117AQI
112AQI
112AQI
112AQI
102AQI
95AQI
94AQI
92AQI
91AQI
86AQI
86AQI
87AQI
90AQI
91AQI
88AQI
85AQI
81AQI
82AQI
82AQI
82AQI
80AQI
78AQI
77AQI
78AQI
79AQI
73AQI
71AQI
68AQI
66AQI
68AQI
65AQI
68AQI
71AQI
68AQI
59AQI
50AQI
52AQI
54AQI
57AQI
60AQI
61AQI
57AQI
59AQI
57AQI
57AQI
51AQI
46AQI
44AQI
45AQI
53AQI
59AQI
68AQI
70AQI
66AQI
63AQI
71AQI
73AQI
70AQI
58AQI
56AQI
57AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
52AQI
55AQI
55AQI
53AQI
45AQI
50AQI
53AQI
58AQI
54AQI
53AQI
54AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
61AQI
58AQI
57AQI
57AQI
65AQI
72AQI
72AQI
66AQI
68AQI
67AQI
66AQI
61AQI
60AQI
53AQI
31AQI
32AQI
43AQI
39AQI
38AQI
41AQI
37AQI
60AQI
77AQI
76AQI
75AQI
55AQI
84AQI
71AQI
55AQI
63AQI
55AQI
50AQI
59AQI
70AQI
73AQI
73AQI
77AQI
82AQI
99AQI
100AQI
109AQI
105AQI
97AQI
105AQI
105AQI
104AQI
103AQI
101AQI
167AQI
142AQI
136AQI
144AQI
146AQI
144AQI
134AQI
137AQI
106AQI
58AQI
58AQI
73AQI
83AQI
87AQI
74AQI
72AQI
92AQI
73AQI
75AQI
95AQI
68AQI
97AQI
89AQI
91AQI
87AQI
92AQI
119AQI
105AQI
106AQI
100AQI
62AQI
58AQI
58AQI
99AQI
82AQI
Số ngày
202585AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kathmandu's hàng năm 2025 AQI (85) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .