Phân tích chất lượng không khí lịch sử Satdobato, Lalitpur, Bagmati Province, Nepal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Satdobato, Lalitpur, Bagmati Province, Nepal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 109 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Satdobato, Lalitpur, Bagmati Province, Nepal
6 AM16th Nov 2025
5 PM
5 AM17th Nov 2025
AQI
AQI
145AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Satdobato đã đạt điểm cao nhất là 145 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Satdobato, Lalitpur, Bagmati Province, Nepal
17°C13/25°C
17°C13/24°C
17°C13/24°C
18°C13/25°C
18°C13/25°C
17°C13/24°C
17°C12/24°C
16°C11/23°C
16°C11/23°C
16°C10/23°C
15°C13/18°C
18°C15/23°C
18°C13/24°C
15°C15/16°C
17°C14/21°C
17°C15/20°C
16°C13/21°C
17°C13/22°C
16°C12/23°C
16°C11/23°C
16°C12/22°C
15°C10/22°C
15°C10/22°C
14°C10/21°C
13°C9/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
13°C8/20°C
--°C/°C
--°C/°C
103AQI
76AQI
126AQI
98AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Satdobato, Lalitpur, Bagmati Province, Nepal
9%
15
69%
118
21%
36
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 9%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 9% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Satdobato, Lalitpur, Bagmati Province, Nepal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
95AQI
99AQI
122AQI
121AQI
122AQI
123AQI
116AQI
117AQI
117AQI
125AQI
125AQI
129AQI
127AQI
123AQI
118AQI
117AQI
119AQI
108AQI
102AQI
99AQI
95AQI
93AQI
90AQI
89AQI
92AQI
92AQI
92AQI
88AQI
86AQI
82AQI
84AQI
84AQI
84AQI
81AQI
86AQI
80AQI
80AQI
80AQI
74AQI
72AQI
69AQI
67AQI
69AQI
66AQI
69AQI
72AQI
69AQI
59AQI
51AQI
52AQI
54AQI
58AQI
61AQI
62AQI
58AQI
59AQI
57AQI
57AQI
49AQI
44AQI
41AQI
43AQI
51AQI
59AQI
67AQI
69AQI
66AQI
63AQI
69AQI
71AQI
68AQI
55AQI
51AQI
54AQI
61AQI
61AQI
58AQI
57AQI
55AQI
53AQI
56AQI
54AQI
50AQI
55AQI
54AQI
52AQI
44AQI
48AQI
53AQI
58AQI
54AQI
53AQI
55AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
65AQI
57AQI
56AQI
56AQI
64AQI
71AQI
71AQI
65AQI
68AQI
66AQI
65AQI
60AQI
58AQI
51AQI
31AQI
31AQI
39AQI
35AQI
34AQI
38AQI
36AQI
62AQI
82AQI
81AQI
81AQI
80AQI
74AQI
68AQI
58AQI
71AQI
59AQI
49AQI
56AQI
76AQI
76AQI
82AQI
91AQI
95AQI
109AQI
105AQI
119AQI
117AQI
106AQI
115AQI
111AQI
109AQI
106AQI
103AQI
189AQI
152AQI
146AQI
149AQI
151AQI
148AQI
138AQI
143AQI
112AQI
64AQI
61AQI
78AQI
90AQI
94AQI
79AQI
77AQI
100AQI
81AQI
81AQI
104AQI
73AQI
108AQI
98AQI
98AQI
89AQI
109AQI
105AQI
105AQI
63AQI
57AQI
58AQI
106AQI
89AQI
Số ngày
202579AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Satdobato's hàng năm 2025 AQI (79) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .