Phân tích chất lượng không khí lịch sử Adhikarigau, Kathmandu, Bagmati, Nepal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Adhikarigau, Kathmandu, Bagmati, Nepal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Adhikarigau, Kathmandu, Bagmati, Nepal
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
66AQI
58AQI
68AQI
59AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Adhikarigau đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Adhikarigau, Kathmandu, Bagmati, Nepal
22°C20/24°C
22°C19/24°C
22°C19/25°C
22°C19/24°C
21°C19/24°C
21°C19/24°C
22°C19/24°C
23°C20/25°C
23°C20/27°C
22°C19/25°C
21°C19/23°C
21°C19/23°C
22°C20/25°C
22°C19/26°C
23°C20/26°C
20°C19/21°C
22°C20/25°C
22°C20/26°C
23°C21/27°C
24°C20/28°C
23°C21/28°C
23°C21/26°C
22°C20/24°C
20°C19/21°C
21°C19/23°C
21°C19/24°C
21°C20/23°C
21°C20/23°C
22°C20/24°C
20°C19/21°C
--°C/°C
63AQI
56AQI
63AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Adhikarigau, Kathmandu, Bagmati, Nepal
1%
3
51%
109
48%
103
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Adhikarigau, Kathmandu, Bagmati, Nepal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
126AQI
137AQI
134AQI
109AQI
108AQI
110AQI
106AQI
102AQI
126AQI
110AQI
112AQI
125AQI
117AQI
118AQI
107AQI
118AQI
121AQI
110AQI
102AQI
97AQI
117AQI
125AQI
108AQI
109AQI
98AQI
100AQI
123AQI
136AQI
108AQI
116AQI
107AQI
101AQI
97AQI
102AQI
107AQI
121AQI
128AQI
114AQI
104AQI
124AQI
127AQI
133AQI
130AQI
104AQI
73AQI
86AQI
85AQI
89AQI
96AQI
102AQI
88AQI
77AQI
89AQI
85AQI
72AQI
88AQI
77AQI
78AQI
82AQI
90AQI
79AQI
86AQI
80AQI
73AQI
74AQI
79AQI
77AQI
79AQI
84AQI
91AQI
90AQI
90AQI
111AQI
92AQI
123AQI
106AQI
102AQI
107AQI
129AQI
111AQI
97AQI
92AQI
87AQI
101AQI
113AQI
112AQI
118AQI
113AQI
115AQI
114AQI
112AQI
118AQI
128AQI
131AQI
128AQI
128AQI
132AQI
114AQI
118AQI
102AQI
89AQI
87AQI
105AQI
90AQI
81AQI
75AQI
81AQI
77AQI
80AQI
85AQI
113AQI
103AQI
106AQI
103AQI
104AQI
109AQI
115AQI
92AQI
78AQI
70AQI
82AQI
99AQI
107AQI
100AQI
103AQI
101AQI
99AQI
104AQI
103AQI
104AQI
104AQI
108AQI
109AQI
108AQI
121AQI
112AQI
105AQI
102AQI
94AQI
95AQI
98AQI
96AQI
95AQI
94AQI
88AQI
90AQI
81AQI
94AQI
91AQI
84AQI
99AQI
107AQI
115AQI
111AQI
102AQI
102AQI
102AQI
109AQI
116AQI
122AQI
124AQI
122AQI
109AQI
106AQI
102AQI
102AQI
100AQI
99AQI
99AQI
90AQI
85AQI
93AQI
106AQI
94AQI
90AQI
87AQI
84AQI
80AQI
80AQI
81AQI
78AQI
74AQI
76AQI
74AQI
73AQI
74AQI
69AQI
66AQI
63AQI
59AQI
61AQI
60AQI
64AQI
67AQI
66AQI
58AQI
52AQI
54AQI
55AQI
59AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
59AQI
60AQI
52AQI
48AQI
47AQI
47AQI
54AQI
57AQI
66AQI
69AQI
65AQI
114AQI
99AQI
97AQI
102AQI
99AQI
100AQI
61AQI
67AQI
Số ngày
202595AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 761AQI
2024102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
2023113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
2022166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11151AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Adhikarigau's hàng năm 2025 AQI (95) cho thấy sự thay đổi trung bình của -21.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (166), 2023 (113), 2024 (102).