Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jhamsikhel, Kirtipur, Bagmati, Nepal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Jhamsikhel, Kirtipur, Bagmati, Nepal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 98 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
Jhamsikhel, Kirtipur, Bagmati, Nepal
6 AM13th Nov 2025
5 PM
5 AM14th Nov 2025
AQI
AQI
132AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jhamsikhel đã đạt điểm cao nhất là 132 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Jhamsikhel, Kirtipur, Bagmati, Nepal
17°C13/24°C
18°C13/25°C
18°C14/25°C
18°C15/25°C
18°C13/24°C
18°C14/24°C
18°C14/25°C
18°C13/25°C
18°C14/24°C
17°C12/24°C
17°C12/23°C
16°C11/23°C
16°C11/23°C
16°C14/18°C
18°C15/23°C
18°C13/24°C
16°C15/16°C
17°C15/21°C
17°C15/20°C
17°C14/21°C
17°C14/22°C
17°C13/23°C
17°C13/23°C
16°C12/22°C
16°C12/22°C
15°C10/22°C
14°C10/21°C
14°C9/21°C
14°C10/20°C
--°C/°C
--°C/°C
104AQI
76AQI
123AQI
96AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jhamsikhel, Kirtipur, Bagmati, Nepal
4%
14
51%
162
44%
138
0.9%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 4%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 4% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jhamsikhel, Kirtipur, Bagmati, Nepal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
145AQI
152AQI
146AQI
131AQI
119AQI
126AQI
120AQI
116AQI
136AQI
127AQI
125AQI
126AQI
113AQI
122AQI
111AQI
126AQI
129AQI
126AQI
108AQI
112AQI
121AQI
135AQI
113AQI
111AQI
100AQI
107AQI
132AQI
131AQI
106AQI
120AQI
115AQI
101AQI
98AQI
105AQI
105AQI
118AQI
127AQI
119AQI
110AQI
137AQI
133AQI
134AQI
125AQI
101AQI
73AQI
88AQI
77AQI
80AQI
96AQI
96AQI
78AQI
72AQI
85AQI
78AQI
68AQI
80AQI
73AQI
71AQI
75AQI
81AQI
74AQI
76AQI
70AQI
68AQI
66AQI
74AQI
71AQI
73AQI
72AQI
80AQI
80AQI
95AQI
118AQI
98AQI
137AQI
113AQI
111AQI
119AQI
134AQI
116AQI
113AQI
103AQI
101AQI
108AQI
118AQI
119AQI
123AQI
121AQI
121AQI
116AQI
114AQI
114AQI
129AQI
130AQI
130AQI
130AQI
119AQI
126AQI
124AQI
111AQI
93AQI
90AQI
102AQI
98AQI
87AQI
78AQI
85AQI
79AQI
86AQI
89AQI
110AQI
101AQI
101AQI
104AQI
109AQI
109AQI
112AQI
89AQI
81AQI
69AQI
90AQI
120AQI
126AQI
119AQI
113AQI
112AQI
118AQI
116AQI
116AQI
120AQI
116AQI
123AQI
124AQI
132AQI
138AQI
134AQI
128AQI
125AQI
124AQI
124AQI
120AQI
122AQI
122AQI
120AQI
119AQI
116AQI
108AQI
110AQI
106AQI
109AQI
127AQI
125AQI
124AQI
125AQI
124AQI
121AQI
121AQI
132AQI
130AQI
130AQI
128AQI
127AQI
122AQI
120AQI
123AQI
114AQI
107AQI
102AQI
95AQI
94AQI
90AQI
89AQI
92AQI
94AQI
92AQI
91AQI
87AQI
83AQI
85AQI
85AQI
84AQI
83AQI
80AQI
79AQI
82AQI
81AQI
74AQI
75AQI
72AQI
68AQI
70AQI
67AQI
71AQI
73AQI
69AQI
59AQI
52AQI
53AQI
55AQI
58AQI
62AQI
63AQI
60AQI
61AQI
60AQI
59AQI
52AQI
46AQI
44AQI
44AQI
52AQI
60AQI
67AQI
69AQI
64AQI
63AQI
69AQI
71AQI
69AQI
59AQI
55AQI
57AQI
61AQI
61AQI
59AQI
58AQI
54AQI
54AQI
56AQI
55AQI
51AQI
55AQI
54AQI
52AQI
44AQI
47AQI
53AQI
57AQI
54AQI
53AQI
55AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
54AQI
50AQI
57AQI
56AQI
56AQI
63AQI
71AQI
72AQI
65AQI
68AQI
66AQI
65AQI
59AQI
63AQI
53AQI
31AQI
29AQI
40AQI
31AQI
37AQI
39AQI
36AQI
53AQI
69AQI
68AQI
68AQI
61AQI
67AQI
55AQI
55AQI
65AQI
57AQI
49AQI
57AQI
72AQI
75AQI
74AQI
80AQI
86AQI
97AQI
100AQI
113AQI
112AQI
99AQI
105AQI
105AQI
103AQI
103AQI
98AQI
189AQI
152AQI
143AQI
149AQI
150AQI
148AQI
135AQI
139AQI
112AQI
61AQI
60AQI
77AQI
89AQI
94AQI
78AQI
77AQI
99AQI
79AQI
81AQI
103AQI
72AQI
105AQI
98AQI
123AQI
97AQI
99AQI
103AQI
119AQI
108AQI
64AQI
58AQI
55AQI
101AQI
86AQI
Số ngày
202592AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 955AQI
202492AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202385AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
2022130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10116AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jhamsikhel's hàng năm 2025 AQI (92) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (130), 2023 (85), 2024 (92).