Phân tích chất lượng không khí lịch sử Itahari, Kosi, Nepal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Itahari, Kosi, Nepal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Itahari, Kosi, Nepal
5 AM5th Aug 2025
6 PM
4 AM6th Aug 2025
78AQI
65AQI
79AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Itahari đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 65, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Itahari, Kosi, Nepal
29°C25/35°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
28°C24/34°C
29°C24/35°C
30°C25/36°C
31°C25/39°C
29°C25/34°C
27°C25/31°C
26°C24/29°C
27°C25/32°C
30°C25/35°C
30°C26/34°C
26°C24/27°C
28°C24/33°C
30°C25/34°C
31°C26/35°C
32°C26/37°C
31°C26/36°C
29°C26/34°C
28°C26/33°C
26°C24/28°C
28°C24/32°C
28°C25/31°C
28°C24/31°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
26°C25/30°C
26°C24/30°C
26°C24/29°C
--°C/°C
70AQI
70AQI
69AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Itahari, Kosi, Nepal
47%
101
35%
76
18%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Itahari, Kosi, Nepal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
163AQI
161AQI
165AQI
155AQI
151AQI
155AQI
157AQI
136AQI
164AQI
168AQI
165AQI
171AQI
144AQI
156AQI
152AQI
155AQI
152AQI
154AQI
154AQI
149AQI
158AQI
151AQI
154AQI
145AQI
152AQI
149AQI
162AQI
161AQI
169AQI
169AQI
172AQI
166AQI
165AQI
149AQI
154AQI
155AQI
150AQI
144AQI
151AQI
155AQI
157AQI
160AQI
151AQI
139AQI
146AQI
154AQI
151AQI
144AQI
153AQI
156AQI
136AQI
144AQI
131AQI
123AQI
127AQI
138AQI
137AQI
144AQI
149AQI
145AQI
119AQI
112AQI
117AQI
115AQI
112AQI
132AQI
129AQI
133AQI
137AQI
146AQI
138AQI
128AQI
139AQI
118AQI
134AQI
121AQI
114AQI
124AQI
137AQI
131AQI
121AQI
108AQI
119AQI
142AQI
147AQI
145AQI
149AQI
128AQI
129AQI
123AQI
130AQI
130AQI
137AQI
133AQI
136AQI
133AQI
124AQI
120AQI
111AQI
93AQI
90AQI
89AQI
92AQI
88AQI
95AQI
95AQI
97AQI
95AQI
87AQI
112AQI
110AQI
125AQI
111AQI
121AQI
122AQI
119AQI
100AQI
85AQI
83AQI
88AQI
86AQI
88AQI
93AQI
94AQI
89AQI
89AQI
94AQI
97AQI
95AQI
103AQI
95AQI
88AQI
92AQI
99AQI
100AQI
92AQI
88AQI
88AQI
74AQI
73AQI
72AQI
74AQI
77AQI
86AQI
74AQI
74AQI
75AQI
79AQI
68AQI
72AQI
90AQI
98AQI
104AQI
92AQI
93AQI
83AQI
89AQI
104AQI
112AQI
120AQI
128AQI
123AQI
111AQI
103AQI
99AQI
96AQI
90AQI
76AQI
75AQI
72AQI
67AQI
71AQI
79AQI
76AQI
77AQI
76AQI
73AQI
75AQI
76AQI
79AQI
75AQI
72AQI
71AQI
68AQI
70AQI
68AQI
66AQI
65AQI
64AQI
64AQI
62AQI
65AQI
68AQI
72AQI
67AQI
66AQI
65AQI
67AQI
67AQI
72AQI
72AQI
75AQI
76AQI
77AQI
81AQI
79AQI
71AQI
68AQI
66AQI
64AQI
67AQI
71AQI
69AQI
74AQI
69AQI
65AQI
157AQI
147AQI
129AQI
108AQI
86AQI
90AQI
69AQI
69AQI
Số ngày
2025111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 769AQI
202487AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
2023120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
2021156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10156AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Itahari's hàng năm 2025 AQI (111) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (156), 2023 (120), 2024 (87).