Phân tích chất lượng không khí lịch sử Damak, Ilam, Mechi, Nepal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Damak, Ilam, Mechi, Nepal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Damak, Ilam, Mechi, Nepal
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
70AQI
62AQI
71AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Damak đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Damak, Ilam, Mechi, Nepal
29°C25/33°C
29°C25/35°C
29°C25/35°C
29°C25/34°C
28°C24/34°C
28°C24/34°C
29°C24/35°C
30°C25/36°C
31°C25/39°C
29°C25/34°C
27°C25/31°C
26°C24/29°C
27°C25/32°C
30°C25/35°C
30°C26/34°C
26°C24/27°C
28°C24/33°C
30°C25/34°C
31°C26/35°C
32°C26/37°C
31°C26/36°C
29°C26/34°C
28°C26/33°C
26°C24/28°C
28°C24/32°C
28°C25/31°C
28°C24/31°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
26°C25/30°C
--°C/°C
68AQI
68AQI
68AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Damak, Ilam, Mechi, Nepal
51%
110
36%
78
13%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Damak, Ilam, Mechi, Nepal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
162AQI
155AQI
166AQI
157AQI
154AQI
153AQI
158AQI
141AQI
159AQI
162AQI
159AQI
164AQI
142AQI
151AQI
145AQI
153AQI
150AQI
152AQI
152AQI
140AQI
154AQI
149AQI
152AQI
140AQI
138AQI
143AQI
161AQI
161AQI
171AQI
168AQI
165AQI
162AQI
159AQI
144AQI
147AQI
150AQI
145AQI
136AQI
149AQI
150AQI
154AQI
153AQI
139AQI
119AQI
140AQI
153AQI
144AQI
135AQI
150AQI
144AQI
131AQI
139AQI
124AQI
113AQI
120AQI
130AQI
136AQI
135AQI
143AQI
131AQI
105AQI
103AQI
108AQI
97AQI
96AQI
116AQI
119AQI
121AQI
124AQI
136AQI
135AQI
116AQI
109AQI
115AQI
116AQI
111AQI
105AQI
110AQI
119AQI
111AQI
112AQI
95AQI
113AQI
124AQI
133AQI
141AQI
141AQI
120AQI
119AQI
119AQI
118AQI
120AQI
129AQI
121AQI
126AQI
120AQI
110AQI
106AQI
95AQI
85AQI
83AQI
79AQI
80AQI
77AQI
87AQI
85AQI
92AQI
91AQI
86AQI
107AQI
94AQI
105AQI
102AQI
108AQI
105AQI
105AQI
88AQI
81AQI
79AQI
81AQI
82AQI
85AQI
86AQI
89AQI
82AQI
85AQI
83AQI
94AQI
91AQI
95AQI
87AQI
82AQI
87AQI
86AQI
88AQI
86AQI
81AQI
78AQI
79AQI
72AQI
67AQI
61AQI
72AQI
80AQI
73AQI
78AQI
76AQI
81AQI
89AQI
71AQI
90AQI
87AQI
92AQI
89AQI
96AQI
77AQI
80AQI
90AQI
102AQI
105AQI
110AQI
106AQI
95AQI
89AQI
88AQI
85AQI
83AQI
75AQI
73AQI
71AQI
66AQI
69AQI
73AQI
74AQI
74AQI
74AQI
74AQI
76AQI
73AQI
77AQI
75AQI
72AQI
71AQI
70AQI
71AQI
70AQI
66AQI
62AQI
63AQI
63AQI
61AQI
64AQI
65AQI
69AQI
66AQI
66AQI
64AQI
67AQI
65AQI
70AQI
73AQI
75AQI
71AQI
74AQI
78AQI
78AQI
71AQI
68AQI
66AQI
64AQI
64AQI
66AQI
69AQI
73AQI
73AQI
154AQI
141AQI
117AQI
98AQI
82AQI
83AQI
68AQI
72AQI
Số ngày
2025105AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 768AQI
202483AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 553AQI
2023121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
202134AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Damak's hàng năm 2025 AQI (105) cho thấy sự thay đổi trung bình của 76.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (34), 2023 (121), 2024 (83).