Phân tích chất lượng không khí lịch sử Almere Stad, Almere, Flevoland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Almere Stad, Almere, Flevoland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Almere Stad, Almere, Flevoland, Netherlands
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
AQI
AQI
22AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Almere Stad đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Almere Stad, Almere, Flevoland, Netherlands
12°C11/13°C
10°C8/12°C
11°C8/15°C
14°C12/17°C
13°C13/15°C
12°C10/15°C
12°C10/15°C
11°C10/12°C
10°C8/12°C
9°C8/11°C
10°C9/12°C
11°C9/13°C
11°C9/13°C
10°C8/13°C
12°C10/14°C
12°C11/14°C
10°C8/12°C
10°C8/13°C
13°C11/14°C
13°C11/16°C
11°C10/14°C
12°C10/15°C
11°C9/14°C
11°C8/13°C
10°C8/12°C
11°C10/12°C
12°C10/14°C
13°C11/15°C
10°C6/11°C
--°C/°C
--°C/°C
38AQI
30AQI
38AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Almere Stad, Almere, Flevoland, Netherlands
87%
149
13%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Almere Stad, Almere, Flevoland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
35AQI
26AQI
29AQI
22AQI
24AQI
17AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
43AQI
59AQI
38AQI
41AQI
54AQI
57AQI
36AQI
35AQI
36AQI
33AQI
27AQI
22AQI
27AQI
33AQI
25AQI
22AQI
23AQI
31AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
33AQI
24AQI
20AQI
19AQI
24AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
24AQI
22AQI
20AQI
19AQI
19AQI
22AQI
41AQI
49AQI
29AQI
26AQI
25AQI
26AQI
22AQI
29AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
24AQI
24AQI
31AQI
25AQI
27AQI
40AQI
49AQI
58AQI
48AQI
42AQI
30AQI
23AQI
21AQI
24AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
22AQI
27AQI
29AQI
32AQI
24AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
25AQI
19AQI
16AQI
15AQI
13AQI
13AQI
19AQI
56AQI
68AQI
60AQI
36AQI
80AQI
69AQI
59AQI
43AQI
42AQI
43AQI
52AQI
60AQI
46AQI
53AQI
65AQI
57AQI
32AQI
63AQI
41AQI
46AQI
45AQI
54AQI
58AQI
67AQI
45AQI
34AQI
36AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
25AQI
23AQI
22AQI
44AQI
70AQI
65AQI
48AQI
54AQI
46AQI
26AQI
31AQI
34AQI
15AQI
35AQI
29AQI
23AQI
27AQI
23AQI
44AQI
36AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Almere Stad's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .