Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maasvlakte Rotterdam, South Holland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Maasvlakte Rotterdam, South Holland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Maasvlakte Rotterdam, South Holland, Netherlands
7 AM5th Oct 2025
7 PM
6 AM6th Oct 2025
AQI
AQI
62AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maasvlakte Rotterdam đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Maasvlakte Rotterdam, South Holland, Netherlands
19°C15/22°C
21°C16/27°C
19°C18/19°C
16°C14/17°C
17°C13/21°C
17°C16/17°C
16°C15/17°C
16°C14/18°C
17°C15/18°C
17°C16/17°C
16°C15/17°C
16°C15/18°C
19°C18/20°C
20°C17/23°C
19°C16/21°C
15°C14/15°C
14°C14/15°C
15°C13/17°C
14°C12/17°C
13°C12/15°C
14°C12/16°C
14°C12/16°C
15°C13/17°C
15°C15/16°C
15°C14/16°C
14°C12/17°C
14°C12/17°C
13°C12/14°C
14°C12/15°C
--°C/°C
--°C/°C
30AQI
28AQI
27AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maasvlakte Rotterdam, South Holland, Netherlands
96%
124
4%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maasvlakte Rotterdam, South Holland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
27AQI
29AQI
29AQI
26AQI
23AQI
21AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
39AQI
54AQI
41AQI
43AQI
49AQI
48AQI
35AQI
33AQI
31AQI
30AQI
31AQI
28AQI
29AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
28AQI
27AQI
21AQI
21AQI
24AQI
28AQI
45AQI
24AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
26AQI
23AQI
21AQI
26AQI
28AQI
26AQI
27AQI
22AQI
23AQI
37AQI
37AQI
23AQI
20AQI
21AQI
25AQI
23AQI
32AQI
24AQI
24AQI
22AQI
20AQI
22AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
22AQI
26AQI
26AQI
30AQI
42AQI
34AQI
33AQI
43AQI
52AQI
56AQI
42AQI
43AQI
32AQI
24AQI
23AQI
24AQI
21AQI
19AQI
19AQI
18AQI
20AQI
28AQI
27AQI
28AQI
23AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
26AQI
24AQI
19AQI
17AQI
15AQI
12AQI
20AQI
44AQI
46AQI
26AQI
18AQI
63AQI
59AQI
48AQI
46AQI
30AQI
29AQI
25AQI
28AQI
21AQI
54AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maasvlakte Rotterdam's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .