Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rotterdam, South Holland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rotterdam, South Holland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
Rotterdam, South Holland, Netherlands
7 AM11th Oct 2025
7 PM
6 AM12th Oct 2025
82AQI
54AQI
61AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rotterdam đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rotterdam, South Holland, Netherlands
14°C12/18°C
14°C12/19°C
15°C11/19°C
17°C14/19°C
15°C14/17°C
15°C13/17°C
19°C17/22°C
20°C15/27°C
19°C17/24°C
14°C11/16°C
13°C10/15°C
13°C9/18°C
13°C9/17°C
12°C10/16°C
13°C10/17°C
13°C10/17°C
15°C10/20°C
14°C11/19°C
14°C11/19°C
13°C9/18°C
13°C9/18°C
12°C11/14°C
14°C11/14°C
13°C12/14°C
14°C12/15°C
15°C13/18°C
15°C12/16°C
13°C10/16°C
15°C12/18°C
15°C12/17°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
36AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rotterdam, South Holland, Netherlands
90%
122
10%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rotterdam, South Holland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
29AQI
25AQI
30AQI
27AQI
24AQI
20AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
38AQI
55AQI
46AQI
43AQI
49AQI
47AQI
36AQI
35AQI
34AQI
36AQI
35AQI
29AQI
30AQI
30AQI
26AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
24AQI
21AQI
22AQI
24AQI
32AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
24AQI
22AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
23AQI
32AQI
36AQI
26AQI
22AQI
20AQI
23AQI
22AQI
28AQI
25AQI
25AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
26AQI
26AQI
28AQI
39AQI
34AQI
33AQI
44AQI
53AQI
58AQI
45AQI
45AQI
33AQI
24AQI
23AQI
26AQI
22AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
27AQI
29AQI
31AQI
24AQI
21AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
21AQI
23AQI
21AQI
19AQI
17AQI
21AQI
20AQI
17AQI
16AQI
14AQI
12AQI
19AQI
42AQI
43AQI
39AQI
22AQI
56AQI
63AQI
54AQI
56AQI
54AQI
56AQI
63AQI
61AQI
55AQI
62AQI
65AQI
31AQI
30AQI
24AQI
29AQI
21AQI
59AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1059AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rotterdam's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .