Phân tích chất lượng không khí lịch sử Den Haag, Zuid Holland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Den Haag, Zuid Holland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Nov - 25th Nov 2025
Den Haag, Zuid Holland, Netherlands
7 AM24th Nov 2025
5 PM
6 AM25th Nov 2025
41AQI
28AQI
62AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Den Haag đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Nov và 25th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Den Haag, Zuid Holland, Netherlands
10°C9/11°C
11°C11/12°C
13°C11/14°C
12°C11/13°C
12°C11/13°C
13°C11/14°C
13°C12/14°C
11°C11/12°C
12°C10/14°C
14°C13/15°C
14°C13/16°C
13°C11/14°C
13°C11/15°C
12°C10/14°C
12°C11/13°C
11°C9/12°C
11°C10/13°C
13°C12/15°C
13°C13/14°C
11°C8/12°C
9°C9/9°C
9°C8/10°C
9°C7/10°C
8°C7/8°C
8°C6/8°C
5°C4/6°C
4°C3/5°C
5°C2/5°C
4°C1/8°C
7°C6/8°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
48AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Den Haag, Zuid Holland, Netherlands
83%
150
17%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 329 ngày trong năm 2025 (Còn lại 36 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 329 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Den Haag, Zuid Holland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
30AQI
34AQI
30AQI
30AQI
31AQI
22AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
39AQI
57AQI
44AQI
46AQI
51AQI
50AQI
39AQI
37AQI
36AQI
36AQI
35AQI
32AQI
33AQI
30AQI
26AQI
27AQI
26AQI
27AQI
28AQI
23AQI
20AQI
23AQI
27AQI
40AQI
28AQI
25AQI
24AQI
21AQI
19AQI
20AQI
22AQI
26AQI
24AQI
21AQI
27AQI
29AQI
27AQI
24AQI
23AQI
27AQI
36AQI
36AQI
24AQI
20AQI
19AQI
25AQI
22AQI
32AQI
25AQI
27AQI
23AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
26AQI
28AQI
30AQI
41AQI
36AQI
33AQI
43AQI
53AQI
57AQI
45AQI
45AQI
33AQI
24AQI
23AQI
25AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
27AQI
28AQI
30AQI
24AQI
21AQI
18AQI
20AQI
19AQI
17AQI
25AQI
18AQI
19AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
27AQI
21AQI
21AQI
21AQI
18AQI
27AQI
35AQI
50AQI
64AQI
37AQI
26AQI
64AQI
66AQI
54AQI
48AQI
55AQI
63AQI
58AQI
49AQI
49AQI
60AQI
61AQI
59AQI
53AQI
61AQI
51AQI
52AQI
51AQI
56AQI
59AQI
61AQI
37AQI
33AQI
39AQI
51AQI
35AQI
38AQI
38AQI
41AQI
45AQI
38AQI
42AQI
37AQI
34AQI
40AQI
39AQI
41AQI
50AQI
64AQI
58AQI
56AQI
50AQI
43AQI
46AQI
54AQI
62AQI
45AQI
45AQI
49AQI
46AQI
33AQI
36AQI
52AQI
56AQI
38AQI
33AQI
32AQI
32AQI
25AQI
29AQI
24AQI
51AQI
46AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Den Haag's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .