Phân tích chất lượng không khí lịch sử Laag Dalem, Gorinchem, Zuid Holland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Laag Dalem, Gorinchem, Zuid Holland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Laag Dalem, Gorinchem, Zuid Holland, Netherlands
7 AM11th Nov 2025
5 PM
6 AM12th Nov 2025
45AQI
31AQI
47AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Laag Dalem đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Laag Dalem, Gorinchem, Zuid Holland, Netherlands
14°C11/16°C
13°C10/17°C
13°C12/16°C
13°C10/16°C
12°C10/14°C
10°C8/14°C
12°C7/18°C
14°C12/18°C
14°C13/15°C
12°C10/15°C
12°C10/15°C
10°C9/12°C
10°C8/11°C
9°C6/10°C
10°C8/12°C
11°C7/14°C
11°C8/14°C
10°C8/13°C
12°C10/14°C
12°C10/15°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
13°C11/15°C
13°C11/17°C
11°C9/14°C
12°C10/16°C
11°C9/15°C
11°C8/14°C
10°C7/12°C
10°C8/13°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
44AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Laag Dalem, Gorinchem, Zuid Holland, Netherlands
68%
114
32%
54
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Laag Dalem, Gorinchem, Zuid Holland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
57AQI
63AQI
63AQI
63AQI
64AQI
64AQI
64AQI
65AQI
66AQI
69AQI
69AQI
69AQI
65AQI
62AQI
67AQI
68AQI
64AQI
61AQI
59AQI
57AQI
56AQI
54AQI
58AQI
66AQI
59AQI
55AQI
51AQI
51AQI
51AQI
47AQI
44AQI
42AQI
45AQI
53AQI
55AQI
55AQI
52AQI
48AQI
46AQI
43AQI
41AQI
45AQI
48AQI
46AQI
50AQI
43AQI
22AQI
21AQI
22AQI
27AQI
45AQI
40AQI
20AQI
26AQI
25AQI
30AQI
28AQI
41AQI
29AQI
24AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
27AQI
33AQI
42AQI
34AQI
31AQI
43AQI
52AQI
59AQI
44AQI
43AQI
32AQI
24AQI
22AQI
25AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
27AQI
28AQI
31AQI
24AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
20AQI
18AQI
20AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
34AQI
20AQI
15AQI
15AQI
13AQI
17AQI
32AQI
68AQI
63AQI
53AQI
34AQI
58AQI
59AQI
53AQI
41AQI
45AQI
45AQI
53AQI
60AQI
47AQI
56AQI
67AQI
60AQI
39AQI
40AQI
48AQI
49AQI
52AQI
54AQI
55AQI
38AQI
33AQI
36AQI
26AQI
26AQI
27AQI
27AQI
27AQI
31AQI
35AQI
36AQI
42AQI
35AQI
34AQI
36AQI
31AQI
30AQI
52AQI
60AQI
64AQI
56AQI
46AQI
39AQI
35AQI
58AQI
60AQI
37AQI
29AQI
24AQI
44AQI
43AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 660AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Laag Dalem's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .