Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cas Ruffelsestraat, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Cas Ruffelsestraat, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Cas Ruffelsestraat, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
7 AM25th Nov 2025
4 PM
6 AM26th Nov 2025
57AQI
42AQI
59AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cas Ruffelsestraat đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Cas Ruffelsestraat, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
11°C9/12°C
12°C9/14°C
11°C10/14°C
11°C9/13°C
12°C10/14°C
13°C11/15°C
10°C9/13°C
11°C8/14°C
13°C12/15°C
14°C12/17°C
12°C10/14°C
12°C10/16°C
12°C9/15°C
11°C9/14°C
10°C8/12°C
11°C9/13°C
12°C11/16°C
13°C12/15°C
11°C7/12°C
9°C9/10°C
8°C7/9°C
8°C7/10°C
7°C6/7°C
6°C5/8°C
4°C2/5°C
2°C1/5°C
3°C1/4°C
3°C0/7°C
5°C4/8°C
6°C3/8°C
--°C/°C
47AQI
43AQI
49AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cas Ruffelsestraat, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
72%
237
28%
92
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cas Ruffelsestraat, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
44AQI
38AQI
39AQI
43AQI
32AQI
25AQI
24AQI
28AQI
26AQI
33AQI
28AQI
40AQI
56AQI
58AQI
58AQI
56AQI
54AQI
64AQI
72AQI
73AQI
73AQI
63AQI
57AQI
53AQI
50AQI
43AQI
37AQI
30AQI
29AQI
33AQI
41AQI
50AQI
54AQI
59AQI
59AQI
55AQI
52AQI
58AQI
67AQI
72AQI
75AQI
74AQI
82AQI
73AQI
83AQI
71AQI
63AQI
66AQI
67AQI
69AQI
59AQI
56AQI
55AQI
43AQI
51AQI
44AQI
36AQI
36AQI
37AQI
50AQI
61AQI
79AQI
81AQI
78AQI
66AQI
65AQI
74AQI
84AQI
78AQI
62AQI
55AQI
54AQI
48AQI
44AQI
36AQI
33AQI
43AQI
55AQI
59AQI
53AQI
48AQI
60AQI
72AQI
60AQI
59AQI
64AQI
53AQI
48AQI
44AQI
39AQI
38AQI
47AQI
52AQI
43AQI
30AQI
28AQI
28AQI
38AQI
31AQI
47AQI
58AQI
49AQI
42AQI
48AQI
40AQI
37AQI
36AQI
34AQI
31AQI
37AQI
45AQI
42AQI
52AQI
42AQI
48AQI
40AQI
50AQI
48AQI
38AQI
48AQI
59AQI
38AQI
27AQI
24AQI
22AQI
25AQI
25AQI
22AQI
28AQI
25AQI
23AQI
25AQI
31AQI
33AQI
33AQI
32AQI
32AQI
32AQI
30AQI
38AQI
29AQI
23AQI
28AQI
27AQI
26AQI
22AQI
21AQI
29AQI
27AQI
27AQI
30AQI
26AQI
25AQI
22AQI
20AQI
17AQI
15AQI
17AQI
36AQI
47AQI
43AQI
43AQI
51AQI
50AQI
41AQI
37AQI
37AQI
38AQI
36AQI
28AQI
29AQI
29AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
28AQI
21AQI
19AQI
22AQI
26AQI
37AQI
26AQI
22AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
26AQI
27AQI
26AQI
23AQI
23AQI
33AQI
39AQI
30AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
29AQI
25AQI
24AQI
22AQI
22AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
26AQI
29AQI
34AQI
31AQI
31AQI
42AQI
52AQI
59AQI
46AQI
45AQI
31AQI
24AQI
22AQI
24AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
29AQI
27AQI
30AQI
24AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
22AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
23AQI
20AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
29AQI
63AQI
56AQI
40AQI
25AQI
69AQI
62AQI
53AQI
54AQI
53AQI
53AQI
62AQI
60AQI
55AQI
59AQI
65AQI
61AQI
50AQI
60AQI
52AQI
55AQI
56AQI
59AQI
57AQI
43AQI
34AQI
34AQI
28AQI
33AQI
29AQI
30AQI
31AQI
36AQI
46AQI
40AQI
44AQI
36AQI
34AQI
46AQI
40AQI
33AQI
50AQI
63AQI
64AQI
59AQI
54AQI
44AQI
40AQI
52AQI
63AQI
48AQI
48AQI
40AQI
42AQI
35AQI
30AQI
55AQI
68AQI
43AQI
40AQI
51AQI
46AQI
60AQI
58AQI
41AQI
29AQI
30AQI
25AQI
28AQI
23AQI
49AQI
47AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 270AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 33AQI
202267AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1293AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Cas Ruffelsestraat's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (67), 2023 (34), 2024 (35).