Phân tích chất lượng không khí lịch sử East Sidelinge A13, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
East Sidelinge A13, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
East Sidelinge A13, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
49AQI
35AQI
51AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East Sidelinge A13 đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
East Sidelinge A13, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
17°C14/20°C
18°C12/23°C
22°C14/31°C
19°C15/22°C
15°C11/18°C
16°C11/23°C
16°C14/19°C
14°C12/18°C
14°C12/19°C
15°C11/19°C
17°C15/19°C
15°C14/17°C
15°C14/17°C
19°C17/22°C
20°C15/27°C
19°C17/24°C
14°C12/16°C
13°C11/15°C
13°C10/18°C
13°C9/17°C
12°C10/16°C
13°C10/16°C
13°C10/17°C
15°C10/20°C
14°C12/18°C
14°C12/18°C
13°C9/18°C
13°C9/18°C
12°C11/14°C
14°C11/14°C
--°C/°C
32AQI
26AQI
28AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East Sidelinge A13, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
77%
214
21%
57
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East Sidelinge A13, Rotterdam, Zuid Holland, Netherlands
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
25AQI
26AQI
42AQI
37AQI
23AQI
20AQI
28AQI
28AQI
27AQI
35AQI
28AQI
52AQI
76AQI
62AQI
59AQI
67AQI
58AQI
87AQI
111AQI
85AQI
76AQI
57AQI
33AQI
36AQI
36AQI
25AQI
25AQI
19AQI
22AQI
39AQI
50AQI
53AQI
57AQI
70AQI
68AQI
46AQI
47AQI
75AQI
98AQI
116AQI
94AQI
85AQI
104AQI
76AQI
85AQI
67AQI
61AQI
69AQI
71AQI
77AQI
55AQI
49AQI
49AQI
26AQI
56AQI
36AQI
28AQI
35AQI
35AQI
58AQI
86AQI
110AQI
115AQI
88AQI
67AQI
69AQI
91AQI
116AQI
68AQI
33AQI
27AQI
25AQI
26AQI
30AQI
26AQI
29AQI
50AQI
65AQI
66AQI
49AQI
40AQI
85AQI
96AQI
42AQI
61AQI
61AQI
39AQI
39AQI
33AQI
29AQI
33AQI
54AQI
55AQI
33AQI
15AQI
24AQI
26AQI
41AQI
32AQI
59AQI
67AQI
52AQI
38AQI
53AQI
30AQI
34AQI
37AQI
29AQI
32AQI
45AQI
48AQI
54AQI
55AQI
46AQI
51AQI
41AQI
51AQI
50AQI
34AQI
50AQI
68AQI
30AQI
21AQI
19AQI
21AQI
27AQI
27AQI
21AQI
21AQI
22AQI
20AQI
25AQI
34AQI
36AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
31AQI
41AQI
27AQI
19AQI
31AQI
26AQI
25AQI
21AQI
22AQI
33AQI
28AQI
25AQI
31AQI
27AQI
25AQI
20AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
46AQI
55AQI
45AQI
44AQI
54AQI
47AQI
35AQI
36AQI
36AQI
38AQI
38AQI
28AQI
29AQI
29AQI
25AQI
25AQI
25AQI
29AQI
30AQI
21AQI
18AQI
22AQI
25AQI
38AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
25AQI
23AQI
22AQI
25AQI
29AQI
27AQI
29AQI
23AQI
23AQI
39AQI
39AQI
20AQI
21AQI
19AQI
26AQI
21AQI
37AQI
22AQI
25AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
23AQI
26AQI
27AQI
31AQI
48AQI
33AQI
32AQI
45AQI
54AQI
58AQI
42AQI
45AQI
29AQI
22AQI
22AQI
25AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
30AQI
27AQI
29AQI
22AQI
20AQI
17AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
20AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
25AQI
23AQI
20AQI
18AQI
18AQI
27AQI
18AQI
17AQI
16AQI
13AQI
20AQI
24AQI
46AQI
49AQI
40AQI
20AQI
61AQI
59AQI
47AQI
47AQI
45AQI
64AQI
59AQI
42AQI
29AQI
31AQI
25AQI
29AQI
22AQI
54AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 545AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 428AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 367AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
East Sidelinge A13's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (37), 2022 (42), 2023 (37), 2024 (37).