Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kaiapoi, Kairaki, Canterbury, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kaiapoi, Kairaki, Canterbury, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Kaiapoi, Kairaki, Canterbury, New Zealand
7 AM2nd Aug 2025
5 PM
6 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
83AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kaiapoi đã đạt điểm cao nhất là 83 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kaiapoi, Kairaki, Canterbury, New Zealand
7°C5/10°C
8°C7/10°C
7°C5/10°C
5°C4/9°C
5°C3/8°C
9°C7/10°C
9°C8/12°C
10°C8/12°C
11°C9/15°C
9°C8/13°C
9°C7/13°C
8°C6/13°C
8°C6/11°C
7°C4/10°C
7°C5/10°C
6°C4/9°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
6°C3/10°C
6°C3/11°C
6°C3/12°C
7°C4/13°C
7°C4/12°C
8°C6/12°C
11°C8/14°C
11°C9/13°C
7°C3/7°C
5°C2/7°C
--°C/°C
--°C/°C
54AQI
32AQI
67AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kaiapoi, Kairaki, Canterbury, New Zealand
69%
148
31%
66
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kaiapoi, Kairaki, Canterbury, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
36AQI
45AQI
43AQI
46AQI
43AQI
44AQI
43AQI
40AQI
43AQI
35AQI
41AQI
34AQI
38AQI
29AQI
28AQI
29AQI
27AQI
31AQI
27AQI
31AQI
33AQI
39AQI
35AQI
49AQI
51AQI
45AQI
36AQI
37AQI
38AQI
33AQI
34AQI
30AQI
33AQI
41AQI
33AQI
35AQI
34AQI
38AQI
37AQI
36AQI
31AQI
30AQI
29AQI
36AQI
42AQI
44AQI
44AQI
41AQI
32AQI
28AQI
25AQI
28AQI
25AQI
26AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
32AQI
31AQI
30AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
21AQI
22AQI
25AQI
28AQI
32AQI
29AQI
31AQI
27AQI
30AQI
28AQI
27AQI
25AQI
30AQI
26AQI
27AQI
31AQI
25AQI
26AQI
24AQI
29AQI
22AQI
24AQI
23AQI
30AQI
33AQI
31AQI
40AQI
29AQI
31AQI
29AQI
30AQI
24AQI
24AQI
21AQI
26AQI
27AQI
33AQI
39AQI
28AQI
33AQI
35AQI
43AQI
50AQI
45AQI
36AQI
46AQI
52AQI
59AQI
62AQI
54AQI
51AQI
53AQI
37AQI
39AQI
30AQI
34AQI
46AQI
45AQI
52AQI
49AQI
49AQI
34AQI
39AQI
35AQI
36AQI
32AQI
36AQI
41AQI
66AQI
65AQI
58AQI
47AQI
53AQI
52AQI
58AQI
60AQI
55AQI
53AQI
44AQI
54AQI
49AQI
54AQI
45AQI
65AQI
71AQI
61AQI
77AQI
87AQI
63AQI
64AQI
52AQI
40AQI
39AQI
39AQI
44AQI
52AQI
51AQI
51AQI
63AQI
80AQI
90AQI
90AQI
85AQI
79AQI
77AQI
81AQI
74AQI
77AQI
84AQI
76AQI
77AQI
70AQI
74AQI
78AQI
76AQI
71AQI
80AQI
84AQI
73AQI
68AQI
65AQI
67AQI
64AQI
68AQI
68AQI
63AQI
62AQI
62AQI
65AQI
52AQI
50AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
43AQI
48AQI
39AQI
39AQI
44AQI
55AQI
52AQI
45AQI
52AQI
43AQI
44AQI
25AQI
30AQI
38AQI
33AQI
27AQI
38AQI
49AQI
68AQI
57AQI
28AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 668AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 327AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 773AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 775AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 784AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 219AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 484AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Kaiapoi's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (40), 2022 (45), 2023 (50), 2024 (49).