Phân tích chất lượng không khí lịch sử Geraldine, Timaru, Canterbury, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Geraldine, Timaru, Canterbury, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Geraldine, Timaru, Canterbury, New Zealand
8 AM7th Aug 2025
5 PM
7 AM8th Aug 2025
AQI
AQI
58AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Geraldine đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Geraldine, Timaru, Canterbury, New Zealand
7°C5/8°C
9°C7/14°C
8°C6/10°C
9°C7/12°C
8°C5/11°C
8°C6/11°C
7°C5/11°C
7°C6/10°C
4°C2/7°C
4°C1/9°C
7°C4/10°C
6°C4/11°C
6°C4/10°C
6°C4/11°C
6°C3/10°C
6°C3/11°C
7°C4/11°C
7°C5/12°C
8°C6/13°C
9°C7/13°C
11°C9/15°C
11°C9/13°C
7°C4/7°C
5°C3/8°C
5°C2/10°C
5°C2/9°C
4°C1/9°C
5°C2/9°C
7°C4/11°C
--°C/°C
--°C/°C
44AQI
23AQI
65AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Geraldine, Timaru, Canterbury, New Zealand
81%
177
19%
42
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Geraldine, Timaru, Canterbury, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
23AQI
26AQI
22AQI
27AQI
21AQI
27AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
24AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
27AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
30AQI
27AQI
25AQI
25AQI
29AQI
28AQI
29AQI
27AQI
28AQI
27AQI
26AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
27AQI
31AQI
24AQI
25AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
27AQI
23AQI
26AQI
24AQI
24AQI
36AQI
36AQI
32AQI
29AQI
24AQI
26AQI
29AQI
22AQI
23AQI
24AQI
30AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
18AQI
22AQI
17AQI
22AQI
25AQI
28AQI
26AQI
22AQI
23AQI
23AQI
29AQI
20AQI
30AQI
25AQI
32AQI
29AQI
27AQI
25AQI
25AQI
27AQI
24AQI
21AQI
25AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
25AQI
32AQI
23AQI
30AQI
23AQI
35AQI
35AQI
41AQI
48AQI
42AQI
42AQI
35AQI
33AQI
23AQI
30AQI
32AQI
35AQI
41AQI
49AQI
40AQI
31AQI
31AQI
33AQI
36AQI
43AQI
38AQI
42AQI
35AQI
44AQI
38AQI
36AQI
37AQI
43AQI
41AQI
53AQI
48AQI
59AQI
49AQI
49AQI
53AQI
46AQI
43AQI
40AQI
47AQI
53AQI
51AQI
71AQI
50AQI
49AQI
39AQI
36AQI
30AQI
40AQI
51AQI
55AQI
47AQI
46AQI
61AQI
64AQI
71AQI
78AQI
74AQI
72AQI
71AQI
71AQI
84AQI
85AQI
96AQI
77AQI
75AQI
70AQI
69AQI
71AQI
66AQI
75AQI
71AQI
68AQI
67AQI
65AQI
60AQI
64AQI
61AQI
65AQI
68AQI
63AQI
59AQI
61AQI
62AQI
50AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
43AQI
40AQI
47AQI
39AQI
39AQI
40AQI
52AQI
47AQI
49AQI
41AQI
37AQI
40AQI
28AQI
36AQI
36AQI
37AQI
32AQI
33AQI
37AQI
24AQI
25AQI
25AQI
30AQI
41AQI
62AQI
54AQI
34AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 662AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 124AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 884AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 461AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Geraldine's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (36), 2022 (30), 2023 (30), 2024 (32).