Phân tích chất lượng không khí lịch sử Savage Crescent, Palmerston North, Manawatu Wanganui, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Savage Crescent, Palmerston North, Manawatu Wanganui, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Sep - 23rd Sep 2025
Savage Crescent, Palmerston North, Manawatu Wanganui, New Zealand
6 AM22nd Sep 2025
6 PM
5 AM23rd Sep 2025
AQI
AQI
26AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Savage Crescent đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Sep và 23rd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Savage Crescent, Palmerston North, Manawatu Wanganui, New Zealand
7°C1/13°C
8°C2/14°C
8°C2/14°C
8°C4/15°C
10°C5/15°C
10°C9/11°C
10°C9/12°C
9°C7/11°C
9°C5/11°C
9°C5/11°C
7°C3/14°C
11°C6/14°C
12°C11/15°C
8°C4/10°C
7°C3/10°C
6°C2/11°C
6°C1/11°C
10°C7/13°C
9°C6/12°C
6°C4/8°C
7°C4/10°C
9°C4/13°C
9°C4/14°C
13°C11/15°C
13°C12/16°C
12°C9/14°C
7°C2/10°C
6°C-1/13°C
12°C7/16°C
--°C/°C
--°C/°C
23AQI
19AQI
27AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Savage Crescent, Palmerston North, Manawatu Wanganui, New Zealand
94%
249
6%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Savage Crescent, Palmerston North, Manawatu Wanganui, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
26AQI
24AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
26AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
33AQI
23AQI
23AQI
33AQI
26AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
27AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
28AQI
21AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
23AQI
25AQI
25AQI
22AQI
21AQI
23AQI
20AQI
20AQI
23AQI
30AQI
25AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
23AQI
25AQI
21AQI
19AQI
20AQI
22AQI
30AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
26AQI
25AQI
21AQI
24AQI
28AQI
30AQI
32AQI
34AQI
35AQI
29AQI
30AQI
34AQI
34AQI
31AQI
34AQI
32AQI
35AQI
33AQI
27AQI
30AQI
30AQI
35AQI
40AQI
43AQI
44AQI
40AQI
35AQI
36AQI
33AQI
31AQI
30AQI
27AQI
28AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
27AQI
24AQI
36AQI
34AQI
41AQI
41AQI
43AQI
44AQI
44AQI
53AQI
54AQI
58AQI
57AQI
50AQI
48AQI
49AQI
55AQI
53AQI
57AQI
57AQI
52AQI
52AQI
51AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
47AQI
49AQI
45AQI
45AQI
46AQI
45AQI
50AQI
47AQI
43AQI
42AQI
44AQI
47AQI
42AQI
41AQI
40AQI
41AQI
45AQI
40AQI
40AQI
36AQI
37AQI
41AQI
40AQI
42AQI
40AQI
42AQI
37AQI
36AQI
39AQI
23AQI
29AQI
30AQI
31AQI
31AQI
39AQI
31AQI
30AQI
30AQI
30AQI
26AQI
24AQI
28AQI
32AQI
24AQI
35AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
24AQI
21AQI
26AQI
27AQI
31AQI
26AQI
24AQI
21AQI
19AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
28AQI
31AQI
24AQI
23AQI
25AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
20AQI
24AQI
32AQI
44AQI
43AQI
27AQI
24AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 320AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Savage Crescent's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (21), 2023 (23), 2024 (32).