Phân tích chất lượng không khí lịch sử Macetown, Otago, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Macetown, Otago, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Macetown, Otago, New Zealand
8 AM4th Aug 2025
5 PM
7 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
124AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Macetown đã đạt điểm cao nhất là 124 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Macetown, Otago, New Zealand
-3°C-6/0°C
-3°C-7/-1°C
-2°C-6/0°C
0°C-3/3°C
3°C1/5°C
4°C3/7°C
4°C3/5°C
2°C-1/5°C
2°C-2/6°C
-1°C-4/0°C
-1°C-8/3°C
-6°C-10/-3°C
-4°C-9/-1°C
-1°C-6/2°C
-2°C-6/0°C
-2°C-6/1°C
-2°C-6/0°C
1°C-3/7°C
2°C-2/8°C
-2°C-5/1°C
0°C-4/2°C
3°C1/7°C
5°C4/7°C
4°C0/5°C
2°C-1/5°C
-1°C-7/3°C
-4°C-10/1°C
-4°C-10/1°C
-2°C-6/2°C
--°C/°C
--°C/°C
47AQI
26AQI
64AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Macetown, Otago, New Zealand
80%
171
20%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Macetown, Otago, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
25AQI
23AQI
24AQI
27AQI
23AQI
25AQI
24AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
28AQI
29AQI
26AQI
26AQI
25AQI
29AQI
26AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
26AQI
40AQI
24AQI
30AQI
30AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
36AQI
37AQI
31AQI
27AQI
22AQI
25AQI
24AQI
21AQI
21AQI
22AQI
26AQI
21AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
17AQI
19AQI
17AQI
19AQI
24AQI
27AQI
26AQI
20AQI
25AQI
23AQI
28AQI
20AQI
27AQI
27AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
30AQI
26AQI
27AQI
24AQI
25AQI
29AQI
26AQI
28AQI
32AQI
32AQI
33AQI
31AQI
28AQI
26AQI
25AQI
32AQI
27AQI
30AQI
22AQI
34AQI
35AQI
39AQI
46AQI
43AQI
43AQI
39AQI
36AQI
34AQI
31AQI
32AQI
38AQI
39AQI
48AQI
46AQI
45AQI
39AQI
40AQI
36AQI
45AQI
38AQI
44AQI
37AQI
48AQI
47AQI
39AQI
39AQI
48AQI
42AQI
52AQI
49AQI
56AQI
56AQI
52AQI
47AQI
45AQI
44AQI
39AQI
42AQI
46AQI
51AQI
69AQI
54AQI
52AQI
43AQI
41AQI
36AQI
43AQI
52AQI
55AQI
54AQI
50AQI
59AQI
56AQI
63AQI
62AQI
62AQI
65AQI
67AQI
70AQI
75AQI
73AQI
78AQI
67AQI
69AQI
64AQI
63AQI
65AQI
62AQI
69AQI
66AQI
76AQI
65AQI
60AQI
60AQI
64AQI
60AQI
62AQI
65AQI
61AQI
61AQI
63AQI
60AQI
52AQI
50AQI
49AQI
51AQI
48AQI
39AQI
40AQI
41AQI
38AQI
41AQI
39AQI
45AQI
44AQI
46AQI
43AQI
40AQI
37AQI
28AQI
43AQI
42AQI
23AQI
26AQI
24AQI
31AQI
43AQI
59AQI
53AQI
38AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 659AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202423AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 37AQI
202313AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 106AQI
202211AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Macetown's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 164.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (11), 2023 (13), 2024 (23).