Phân tích chất lượng không khí lịch sử Milton, Mosgiel, Otago, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Milton, Mosgiel, Otago, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Milton, Mosgiel, Otago, New Zealand
8 AM2nd Aug 2025
5 PM
7 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
76AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Milton đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Milton, Mosgiel, Otago, New Zealand
7°C6/9°C
7°C6/8°C
5°C2/8°C
6°C3/10°C
4°C1/9°C
8°C7/10°C
8°C5/14°C
8°C4/11°C
9°C6/13°C
6°C3/11°C
6°C3/11°C
5°C2/10°C
6°C5/9°C
5°C1/9°C
3°C-1/10°C
6°C3/10°C
5°C1/10°C
6°C3/11°C
5°C2/10°C
4°C0/10°C
4°C0/11°C
4°C1/9°C
6°C2/11°C
7°C4/11°C
8°C6/13°C
10°C8/14°C
8°C6/10°C
5°C2/7°C
4°C0/7°C
--°C/°C
--°C/°C
49AQI
33AQI
65AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Milton, Mosgiel, Otago, New Zealand
79%
168
21%
45
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Milton, Mosgiel, Otago, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
29AQI
24AQI
23AQI
27AQI
25AQI
27AQI
25AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
26AQI
28AQI
29AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
28AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
31AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
26AQI
27AQI
30AQI
31AQI
30AQI
27AQI
27AQI
25AQI
25AQI
23AQI
27AQI
23AQI
23AQI
22AQI
25AQI
35AQI
33AQI
35AQI
30AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
27AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
25AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
29AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
26AQI
24AQI
27AQI
32AQI
27AQI
30AQI
29AQI
31AQI
30AQI
29AQI
25AQI
29AQI
31AQI
35AQI
37AQI
41AQI
43AQI
44AQI
42AQI
38AQI
32AQI
30AQI
30AQI
34AQI
36AQI
38AQI
40AQI
37AQI
37AQI
34AQI
37AQI
38AQI
37AQI
40AQI
39AQI
46AQI
45AQI
38AQI
42AQI
39AQI
40AQI
43AQI
47AQI
51AQI
52AQI
47AQI
47AQI
45AQI
46AQI
41AQI
44AQI
46AQI
50AQI
59AQI
54AQI
49AQI
50AQI
48AQI
54AQI
51AQI
52AQI
56AQI
57AQI
51AQI
54AQI
60AQI
68AQI
71AQI
72AQI
68AQI
69AQI
70AQI
80AQI
79AQI
77AQI
71AQI
65AQI
62AQI
67AQI
65AQI
67AQI
71AQI
69AQI
85AQI
66AQI
62AQI
69AQI
63AQI
62AQI
69AQI
64AQI
64AQI
66AQI
68AQI
62AQI
51AQI
52AQI
50AQI
52AQI
51AQI
46AQI
43AQI
46AQI
42AQI
44AQI
44AQI
49AQI
42AQI
47AQI
44AQI
34AQI
38AQI
25AQI
25AQI
27AQI
26AQI
31AQI
40AQI
61AQI
55AQI
25AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 661AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 125AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 28AQI
202312AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1213AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
202214AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 414AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 414AQI
202121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1010AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Milton's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 118.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (21), 2022 (14), 2023 (12), 2024 (32).