Phân tích chất lượng không khí lịch sử Glencoe, Southland, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Glencoe, Southland, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Glencoe, Southland, New Zealand
8 AM4th Aug 2025
5 PM
7 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
61AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Glencoe đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Glencoe, Southland, New Zealand
7°C5/9°C
6°C4/10°C
5°C2/9°C
7°C4/10°C
9°C7/13°C
9°C6/11°C
9°C7/12°C
7°C5/10°C
6°C4/10°C
6°C4/9°C
8°C7/8°C
7°C3/9°C
6°C2/11°C
7°C5/10°C
6°C3/10°C
7°C5/10°C
6°C4/10°C
5°C2/10°C
6°C2/12°C
6°C3/10°C
9°C7/13°C
9°C7/12°C
10°C9/13°C
11°C10/14°C
9°C7/9°C
6°C5/7°C
6°C4/8°C
7°C4/9°C
5°C2/9°C
--°C/°C
--°C/°C
48AQI
43AQI
57AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Glencoe, Southland, New Zealand
81%
174
19%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Glencoe, Southland, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
25AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
26AQI
23AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
27AQI
25AQI
27AQI
25AQI
26AQI
25AQI
26AQI
24AQI
26AQI
27AQI
25AQI
27AQI
29AQI
30AQI
28AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
23AQI
29AQI
29AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
25AQI
23AQI
27AQI
22AQI
23AQI
22AQI
25AQI
35AQI
33AQI
35AQI
30AQI
29AQI
29AQI
27AQI
25AQI
25AQI
24AQI
27AQI
24AQI
25AQI
26AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
28AQI
26AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
22AQI
26AQI
23AQI
27AQI
32AQI
28AQI
27AQI
26AQI
29AQI
27AQI
27AQI
24AQI
24AQI
26AQI
30AQI
32AQI
39AQI
39AQI
44AQI
38AQI
36AQI
33AQI
29AQI
29AQI
32AQI
34AQI
37AQI
36AQI
35AQI
36AQI
35AQI
33AQI
36AQI
36AQI
39AQI
35AQI
44AQI
42AQI
37AQI
33AQI
38AQI
36AQI
42AQI
45AQI
47AQI
48AQI
47AQI
45AQI
43AQI
46AQI
40AQI
44AQI
44AQI
50AQI
58AQI
54AQI
51AQI
50AQI
48AQI
49AQI
49AQI
51AQI
55AQI
56AQI
52AQI
54AQI
57AQI
64AQI
65AQI
61AQI
62AQI
65AQI
67AQI
74AQI
71AQI
71AQI
62AQI
63AQI
60AQI
63AQI
60AQI
63AQI
66AQI
66AQI
78AQI
63AQI
60AQI
64AQI
62AQI
58AQI
61AQI
63AQI
62AQI
62AQI
64AQI
60AQI
51AQI
51AQI
48AQI
51AQI
50AQI
43AQI
42AQI
44AQI
41AQI
42AQI
40AQI
43AQI
40AQI
44AQI
40AQI
32AQI
31AQI
27AQI
33AQI
35AQI
23AQI
26AQI
26AQI
29AQI
38AQI
58AQI
52AQI
32AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 658AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 414AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 312AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 441AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1215AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Glencoe's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 54.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (23), 2022 (25), 2023 (23), 2024 (24).