Phân tích chất lượng không khí lịch sử Richmond Plunket AQ, Richmond, Tasman, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Richmond Plunket AQ, Richmond, Tasman, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Richmond Plunket AQ, Richmond, Tasman, New Zealand
7 AM2nd Aug 2025
5 PM
6 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
71AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Richmond Plunket AQ đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Richmond Plunket AQ, Richmond, Tasman, New Zealand
9°C7/12°C
10°C8/13°C
9°C7/12°C
7°C3/10°C
6°C3/10°C
7°C4/10°C
10°C8/12°C
11°C9/13°C
9°C5/13°C
7°C4/11°C
9°C5/12°C
7°C3/11°C
8°C3/13°C
7°C3/11°C
7°C1/11°C
6°C1/12°C
5°C2/10°C
5°C1/10°C
6°C2/11°C
5°C1/11°C
5°C1/12°C
5°C2/12°C
6°C2/12°C
7°C3/12°C
8°C6/12°C
11°C8/13°C
10°C6/14°C
8°C5/10°C
8°C3/11°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
31AQI
68AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Richmond Plunket AQ, Richmond, Tasman, New Zealand
81%
173
19%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Richmond Plunket AQ, Richmond, Tasman, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
21AQI
24AQI
24AQI
22AQI
24AQI
25AQI
20AQI
22AQI
26AQI
21AQI
25AQI
24AQI
21AQI
21AQI
19AQI
22AQI
19AQI
21AQI
21AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
29AQI
24AQI
25AQI
27AQI
21AQI
26AQI
23AQI
25AQI
24AQI
28AQI
26AQI
29AQI
30AQI
27AQI
24AQI
24AQI
28AQI
25AQI
30AQI
27AQI
27AQI
25AQI
23AQI
21AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
31AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
22AQI
23AQI
25AQI
23AQI
22AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
36AQI
30AQI
25AQI
26AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
24AQI
23AQI
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
23AQI
24AQI
28AQI
25AQI
24AQI
29AQI
23AQI
25AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
28AQI
32AQI
32AQI
36AQI
31AQI
34AQI
28AQI
28AQI
33AQI
32AQI
32AQI
31AQI
32AQI
34AQI
35AQI
25AQI
32AQI
33AQI
39AQI
33AQI
39AQI
37AQI
38AQI
41AQI
28AQI
40AQI
35AQI
39AQI
38AQI
53AQI
47AQI
50AQI
49AQI
49AQI
51AQI
46AQI
40AQI
33AQI
36AQI
32AQI
39AQI
41AQI
39AQI
44AQI
36AQI
48AQI
49AQI
66AQI
59AQI
58AQI
59AQI
62AQI
75AQI
79AQI
80AQI
80AQI
77AQI
74AQI
68AQI
89AQI
76AQI
81AQI
77AQI
73AQI
67AQI
70AQI
68AQI
68AQI
72AQI
69AQI
70AQI
66AQI
63AQI
60AQI
62AQI
64AQI
64AQI
61AQI
56AQI
62AQI
58AQI
55AQI
49AQI
48AQI
51AQI
49AQI
47AQI
47AQI
37AQI
42AQI
42AQI
42AQI
49AQI
53AQI
51AQI
47AQI
36AQI
38AQI
39AQI
25AQI
23AQI
25AQI
24AQI
26AQI
38AQI
62AQI
53AQI
25AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 662AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 19AQI
202213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
202117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 627AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Richmond Plunket AQ's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 76.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (17), 2022 (13), 2023 (32), 2024 (36).