Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hamilton Bloodbank, Hamilton, Waikato, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hamilton Bloodbank, Hamilton, Waikato, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Hamilton Bloodbank, Hamilton, Waikato, New Zealand
7 AM7th Aug 2025
5 PM
6 AM8th Aug 2025
32AQI
27AQI
33AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hamilton Bloodbank đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hamilton Bloodbank, Hamilton, Waikato, New Zealand
10°C6/13°C
11°C10/14°C
13°C11/14°C
11°C8/14°C
10°C7/14°C
10°C7/14°C
10°C7/13°C
11°C8/14°C
8°C7/9°C
8°C4/13°C
7°C2/13°C
7°C4/13°C
6°C1/13°C
6°C1/12°C
6°C1/12°C
6°C2/13°C
6°C1/13°C
7°C3/15°C
9°C6/16°C
11°C6/15°C
13°C12/14°C
12°C9/15°C
10°C7/15°C
8°C4/13°C
7°C2/13°C
7°C2/13°C
6°C2/12°C
8°C4/13°C
8°C4/13°C
10°C6/15°C
--°C/°C
33AQI
25AQI
38AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hamilton Bloodbank, Hamilton, Waikato, New Zealand
100%
218
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hamilton Bloodbank, Hamilton, Waikato, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
38AQI
42AQI
37AQI
34AQI
31AQI
26AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
25AQI
24AQI
26AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
26AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
25AQI
26AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
26AQI
23AQI
26AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
22AQI
23AQI
26AQI
23AQI
24AQI
24AQI
26AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
26AQI
28AQI
30AQI
30AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
24AQI
22AQI
23AQI
24AQI
29AQI
31AQI
35AQI
30AQI
30AQI
22AQI
27AQI
25AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
23AQI
28AQI
33AQI
34AQI
34AQI
35AQI
38AQI
41AQI
37AQI
44AQI
46AQI
40AQI
40AQI
41AQI
48AQI
47AQI
49AQI
51AQI
50AQI
46AQI
46AQI
46AQI
45AQI
48AQI
49AQI
39AQI
44AQI
42AQI
39AQI
43AQI
40AQI
40AQI
35AQI
34AQI
34AQI
33AQI
33AQI
31AQI
34AQI
33AQI
34AQI
40AQI
38AQI
38AQI
37AQI
34AQI
36AQI
36AQI
34AQI
33AQI
32AQI
32AQI
32AQI
31AQI
22AQI
27AQI
27AQI
29AQI
26AQI
31AQI
32AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
27AQI
37AQI
37AQI
28AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 310AQI
202312AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1214AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 98AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Hamilton Bloodbank's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của 115.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (12), 2024 (22).