Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hamilton, Waikato, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hamilton, Waikato, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Hamilton, Waikato, New Zealand
7 AM5th Aug 2025
5 PM
6 AM6th Aug 2025
75AQI
54AQI
72AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hamilton đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hamilton, Waikato, New Zealand
6°C3/11°C
7°C3/12°C
10°C6/13°C
11°C10/14°C
13°C11/14°C
11°C8/14°C
10°C7/14°C
10°C7/14°C
10°C7/13°C
11°C8/14°C
8°C7/9°C
8°C4/13°C
7°C2/13°C
7°C4/13°C
6°C1/13°C
6°C1/12°C
6°C1/12°C
6°C2/13°C
6°C1/13°C
7°C3/15°C
9°C6/16°C
11°C6/15°C
13°C12/14°C
12°C9/15°C
10°C7/15°C
8°C4/13°C
7°C2/13°C
7°C2/13°C
6°C2/12°C
8°C4/13°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
40AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hamilton, Waikato, New Zealand
99%
214
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hamilton, Waikato, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
35AQI
40AQI
35AQI
32AQI
29AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
24AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
27AQI
25AQI
27AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
27AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
24AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
26AQI
23AQI
27AQI
22AQI
24AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
23AQI
23AQI
21AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
23AQI
25AQI
24AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
25AQI
23AQI
18AQI
18AQI
19AQI
24AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
28AQI
32AQI
33AQI
32AQI
28AQI
28AQI
31AQI
31AQI
33AQI
31AQI
30AQI
31AQI
25AQI
22AQI
24AQI
24AQI
30AQI
33AQI
35AQI
32AQI
32AQI
23AQI
29AQI
24AQI
29AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
26AQI
25AQI
26AQI
23AQI
21AQI
25AQI
30AQI
35AQI
35AQI
34AQI
35AQI
40AQI
44AQI
39AQI
46AQI
47AQI
41AQI
39AQI
41AQI
50AQI
49AQI
52AQI
52AQI
51AQI
45AQI
45AQI
46AQI
45AQI
49AQI
49AQI
38AQI
43AQI
40AQI
38AQI
42AQI
41AQI
39AQI
35AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
32AQI
35AQI
32AQI
34AQI
39AQI
38AQI
39AQI
37AQI
37AQI
38AQI
38AQI
36AQI
33AQI
33AQI
32AQI
31AQI
32AQI
22AQI
28AQI
28AQI
30AQI
27AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
28AQI
38AQI
37AQI
27AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 310AQI
202318AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
202211AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 817AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
20219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 79AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 79AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Hamilton's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của 111.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (9), 2022 (11), 2023 (18), 2024 (24).