Phân tích chất lượng không khí lịch sử Te Awamutu, Waikato, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Te Awamutu, Waikato, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Te Awamutu, Waikato, New Zealand
7 AM7th Aug 2025
5 PM
6 AM8th Aug 2025
AQI
AQI
32AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Te Awamutu đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Te Awamutu, Waikato, New Zealand
9°C6/12°C
11°C9/14°C
13°C11/13°C
10°C8/13°C
10°C8/13°C
10°C8/13°C
10°C8/11°C
10°C7/13°C
7°C7/8°C
8°C3/12°C
6°C2/12°C
7°C3/13°C
5°C1/13°C
5°C1/12°C
6°C1/13°C
7°C2/14°C
6°C1/13°C
7°C3/15°C
8°C5/15°C
10°C5/14°C
13°C12/14°C
12°C8/14°C
10°C7/14°C
7°C4/12°C
6°C1/13°C
6°C2/13°C
6°C1/13°C
8°C6/14°C
8°C5/14°C
--°C/°C
--°C/°C
35AQI
23AQI
46AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Te Awamutu, Waikato, New Zealand
95%
208
5%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Te Awamutu, Waikato, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
37AQI
41AQI
38AQI
28AQI
27AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
27AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
21AQI
23AQI
20AQI
27AQI
21AQI
26AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
26AQI
30AQI
24AQI
29AQI
29AQI
24AQI
27AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
26AQI
24AQI
26AQI
20AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
20AQI
22AQI
20AQI
26AQI
26AQI
22AQI
24AQI
22AQI
21AQI
20AQI
24AQI
24AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
24AQI
24AQI
26AQI
27AQI
28AQI
21AQI
24AQI
29AQI
24AQI
22AQI
23AQI
20AQI
25AQI
27AQI
19AQI
22AQI
18AQI
24AQI
25AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
19AQI
18AQI
17AQI
22AQI
24AQI
30AQI
30AQI
37AQI
34AQI
28AQI
29AQI
30AQI
32AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
24AQI
25AQI
29AQI
31AQI
37AQI
35AQI
29AQI
33AQI
27AQI
31AQI
26AQI
29AQI
26AQI
27AQI
29AQI
36AQI
28AQI
22AQI
28AQI
27AQI
25AQI
32AQI
35AQI
48AQI
39AQI
42AQI
42AQI
45AQI
48AQI
47AQI
59AQI
57AQI
53AQI
50AQI
50AQI
60AQI
55AQI
56AQI
59AQI
54AQI
50AQI
48AQI
49AQI
50AQI
52AQI
54AQI
41AQI
46AQI
44AQI
45AQI
49AQI
47AQI
45AQI
42AQI
38AQI
43AQI
39AQI
37AQI
35AQI
38AQI
35AQI
39AQI
42AQI
38AQI
38AQI
39AQI
37AQI
38AQI
37AQI
38AQI
33AQI
31AQI
31AQI
32AQI
36AQI
22AQI
25AQI
28AQI
29AQI
26AQI
30AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
29AQI
44AQI
40AQI
27AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Te Awamutu's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 23.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (29), 2024 (30).