Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tokoroa Billah Street, Tokoroa, Waikato, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tokoroa Billah Street, Tokoroa, Waikato, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Tokoroa Billah Street, Tokoroa, Waikato, New Zealand
7 AM8th Aug 2025
5 PM
6 AM9th Aug 2025
32AQI
20AQI
34AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tokoroa Billah Street đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tokoroa Billah Street, Tokoroa, Waikato, New Zealand
8°C5/13°C
11°C9/12°C
10°C9/12°C
10°C9/13°C
9°C6/13°C
8°C6/12°C
9°C6/13°C
6°C5/8°C
7°C2/12°C
5°C-1/12°C
6°C1/12°C
4°C0/11°C
4°C-1/11°C
5°C-1/13°C
5°C1/14°C
5°C0/14°C
6°C1/12°C
8°C3/14°C
8°C3/12°C
11°C9/12°C
10°C6/13°C
9°C5/14°C
6°C2/11°C
5°C0/12°C
5°C1/11°C
5°C1/11°C
6°C2/12°C
6°C1/12°C
8°C5/11°C
8°C6/11°C
--°C/°C
36AQI
22AQI
53AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tokoroa Billah Street, Tokoroa, Waikato, New Zealand
89%
196
11%
24
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tokoroa Billah Street, Tokoroa, Waikato, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
24AQI
31AQI
31AQI
25AQI
26AQI
22AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
30AQI
24AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
22AQI
24AQI
23AQI
24AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
29AQI
31AQI
25AQI
30AQI
29AQI
26AQI
29AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
27AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
27AQI
25AQI
22AQI
22AQI
20AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
17AQI
21AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
23AQI
21AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
27AQI
23AQI
24AQI
22AQI
25AQI
27AQI
36AQI
28AQI
36AQI
31AQI
35AQI
29AQI
23AQI
23AQI
22AQI
26AQI
33AQI
21AQI
26AQI
18AQI
30AQI
27AQI
30AQI
29AQI
25AQI
24AQI
21AQI
19AQI
21AQI
24AQI
30AQI
38AQI
46AQI
55AQI
51AQI
38AQI
42AQI
36AQI
48AQI
37AQI
37AQI
33AQI
34AQI
39AQI
28AQI
27AQI
34AQI
44AQI
52AQI
39AQI
36AQI
38AQI
31AQI
42AQI
29AQI
38AQI
27AQI
30AQI
30AQI
42AQI
32AQI
30AQI
34AQI
35AQI
43AQI
54AQI
52AQI
49AQI
46AQI
45AQI
43AQI
45AQI
56AQI
52AQI
61AQI
61AQI
54AQI
54AQI
53AQI
65AQI
61AQI
64AQI
64AQI
57AQI
53AQI
52AQI
54AQI
55AQI
59AQI
56AQI
44AQI
50AQI
47AQI
45AQI
48AQI
50AQI
51AQI
44AQI
40AQI
43AQI
44AQI
43AQI
37AQI
41AQI
38AQI
40AQI
42AQI
43AQI
39AQI
40AQI
38AQI
43AQI
41AQI
41AQI
39AQI
42AQI
34AQI
34AQI
36AQI
24AQI
28AQI
31AQI
33AQI
28AQI
38AQI
32AQI
31AQI
24AQI
24AQI
22AQI
27AQI
36AQI
50AQI
43AQI
31AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 210AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tokoroa Billah Street's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (39), 2024 (34).