Phân tích chất lượng không khí lịch sử Epuni, Lower Hutt, Wellington Region, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Epuni, Lower Hutt, Wellington Region, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Epuni, Lower Hutt, Wellington Region, New Zealand
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
AQI
AQI
63AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Epuni đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Epuni, Lower Hutt, Wellington Region, New Zealand
11°C10/13°C
8°C4/12°C
8°C5/12°C
7°C4/11°C
8°C3/12°C
11°C7/14°C
8°C4/12°C
9°C6/13°C
10°C6/14°C
8°C3/9°C
10°C4/15°C
13°C10/16°C
13°C11/14°C
12°C7/14°C
6°C2/10°C
8°C2/12°C
12°C8/14°C
13°C12/13°C
13°C11/14°C
11°C8/15°C
11°C5/14°C
10°C5/12°C
11°C7/14°C
13°C10/16°C
12°C7/15°C
10°C5/13°C
8°C4/13°C
8°C3/11°C
13°C10/17°C
--°C/°C
--°C/°C
28AQI
25AQI
30AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Epuni, Lower Hutt, Wellington Region, New Zealand
79%
102
21%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Epuni, Lower Hutt, Wellington Region, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
33AQI
31AQI
39AQI
32AQI
34AQI
27AQI
33AQI
25AQI
30AQI
42AQI
36AQI
42AQI
44AQI
48AQI
45AQI
52AQI
57AQI
57AQI
61AQI
63AQI
61AQI
59AQI
57AQI
63AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
60AQI
57AQI
56AQI
55AQI
60AQI
59AQI
59AQI
55AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
54AQI
49AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
47AQI
47AQI
47AQI
47AQI
46AQI
43AQI
44AQI
43AQI
44AQI
46AQI
46AQI
46AQI
41AQI
46AQI
40AQI
39AQI
43AQI
25AQI
33AQI
36AQI
32AQI
31AQI
38AQI
30AQI
33AQI
30AQI
32AQI
32AQI
27AQI
33AQI
33AQI
27AQI
29AQI
31AQI
27AQI
27AQI
29AQI
30AQI
24AQI
26AQI
31AQI
32AQI
27AQI
26AQI
22AQI
20AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
22AQI
19AQI
28AQI
32AQI
32AQI
27AQI
25AQI
27AQI
31AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
25AQI
25AQI
27AQI
25AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
19AQI
25AQI
16AQI
25AQI
26AQI
31AQI
32AQI
52AQI
48AQI
50AQI
35AQI
49AQI
48AQI
29AQI
25AQI
46AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 649AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Epuni's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .