Phân tích chất lượng không khí lịch sử Birch Lane, Lower Hutt, Wellington, New Zealand
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Birch Lane, Lower Hutt, Wellington, New Zealand
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Birch Lane, Lower Hutt, Wellington, New Zealand
7 AM6th Aug 2025
5 PM
6 AM7th Aug 2025
AQI
AQI
83AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Birch Lane đã đạt điểm cao nhất là 83 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Birch Lane, Lower Hutt, Wellington, New Zealand
6°C2/11°C
8°C4/11°C
11°C8/14°C
12°C11/13°C
11°C9/13°C
10°C9/12°C
10°C7/12°C
10°C8/13°C
9°C6/13°C
9°C7/12°C
7°C4/11°C
7°C5/11°C
7°C4/11°C
6°C2/11°C
6°C2/11°C
6°C3/11°C
7°C3/12°C
7°C4/13°C
7°C4/13°C
9°C6/13°C
10°C8/13°C
11°C8/14°C
11°C8/13°C
7°C5/9°C
6°C3/9°C
6°C2/12°C
7°C5/9°C
6°C4/11°C
7°C4/13°C
--°C/°C
--°C/°C
42AQI
23AQI
56AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Birch Lane, Lower Hutt, Wellington, New Zealand
88%
191
12%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Birch Lane, Lower Hutt, Wellington, New Zealand
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
29AQI
25AQI
22AQI
28AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
21AQI
19AQI
21AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
25AQI
23AQI
24AQI
22AQI
27AQI
25AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
25AQI
25AQI
29AQI
26AQI
28AQI
26AQI
33AQI
23AQI
29AQI
28AQI
29AQI
26AQI
23AQI
26AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
22AQI
22AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
26AQI
27AQI
23AQI
24AQI
25AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
23AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
25AQI
24AQI
22AQI
19AQI
17AQI
21AQI
24AQI
32AQI
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
30AQI
29AQI
28AQI
26AQI
33AQI
33AQI
36AQI
30AQI
34AQI
31AQI
27AQI
31AQI
39AQI
37AQI
37AQI
38AQI
34AQI
36AQI
34AQI
30AQI
39AQI
32AQI
38AQI
40AQI
48AQI
47AQI
42AQI
40AQI
44AQI
40AQI
38AQI
37AQI
31AQI
39AQI
33AQI
36AQI
28AQI
33AQI
28AQI
31AQI
45AQI
40AQI
49AQI
46AQI
49AQI
47AQI
55AQI
70AQI
65AQI
67AQI
68AQI
61AQI
59AQI
57AQI
61AQI
61AQI
69AQI
61AQI
58AQI
59AQI
60AQI
57AQI
57AQI
62AQI
59AQI
59AQI
54AQI
51AQI
53AQI
56AQI
58AQI
55AQI
50AQI
50AQI
49AQI
50AQI
49AQI
49AQI
47AQI
47AQI
47AQI
45AQI
44AQI
42AQI
43AQI
45AQI
44AQI
46AQI
46AQI
40AQI
43AQI
37AQI
39AQI
40AQI
26AQI
33AQI
33AQI
31AQI
30AQI
23AQI
25AQI
22AQI
25AQI
36AQI
52AQI
48AQI
31AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 322AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 657AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 222AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 814AQI
202128AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Birch Lane's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (28), 2022 (26), 2023 (23), 2024 (33).