Phân tích chất lượng không khí lịch sử University of Maiduguri CAR, Maiduguri, Borno, Nigeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
University of Maiduguri CAR, Maiduguri, Borno, Nigeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
University of Maiduguri CAR, Maiduguri, Borno, Nigeria
5 AM21st Sep 2025
6 PM
4 AM22nd Sep 2025
60AQI
48AQI
56AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của University of Maiduguri CAR đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 47, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
University of Maiduguri CAR, Maiduguri, Borno, Nigeria
28°C23/33°C
24°C22/26°C
25°C22/27°C
23°C22/26°C
26°C22/31°C
28°C23/33°C
27°C24/32°C
25°C22/29°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
27°C23/32°C
26°C23/32°C
25°C22/29°C
27°C22/31°C
28°C23/34°C
30°C25/34°C
28°C23/35°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
27°C22/32°C
28°C23/34°C
29°C24/33°C
28°C23/33°C
29°C24/35°C
30°C25/37°C
31°C24/38°C
29°C23/38°C
29°C23/36°C
--°C/°C
48AQI
47AQI
47AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
University of Maiduguri CAR, Maiduguri, Borno, Nigeria
20%
54
53%
141
23%
61
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
University of Maiduguri CAR, Maiduguri, Borno, Nigeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
114AQI
131AQI
132AQI
132AQI
129AQI
152AQI
149AQI
150AQI
123AQI
121AQI
153AQI
149AQI
138AQI
138AQI
153AQI
155AQI
154AQI
144AQI
123AQI
140AQI
142AQI
122AQI
134AQI
140AQI
139AQI
143AQI
116AQI
102AQI
102AQI
99AQI
98AQI
108AQI
133AQI
133AQI
120AQI
121AQI
136AQI
148AQI
136AQI
136AQI
130AQI
117AQI
134AQI
158AQI
139AQI
120AQI
101AQI
108AQI
104AQI
128AQI
124AQI
112AQI
116AQI
121AQI
121AQI
135AQI
149AQI
166AQI
152AQI
129AQI
132AQI
112AQI
113AQI
66AQI
70AQI
68AQI
63AQI
62AQI
54AQI
57AQI
56AQI
50AQI
52AQI
54AQI
52AQI
51AQI
42AQI
43AQI
59AQI
71AQI
44AQI
56AQI
51AQI
93AQI
125AQI
141AQI
142AQI
127AQI
125AQI
131AQI
134AQI
133AQI
95AQI
88AQI
80AQI
68AQI
68AQI
90AQI
85AQI
88AQI
82AQI
80AQI
80AQI
82AQI
77AQI
80AQI
81AQI
78AQI
75AQI
71AQI
72AQI
85AQI
43AQI
47AQI
39AQI
43AQI
49AQI
50AQI
43AQI
43AQI
69AQI
67AQI
71AQI
76AQI
81AQI
70AQI
71AQI
74AQI
65AQI
67AQI
64AQI
67AQI
68AQI
63AQI
52AQI
50AQI
55AQI
46AQI
46AQI
49AQI
52AQI
54AQI
52AQI
50AQI
60AQI
59AQI
52AQI
48AQI
46AQI
60AQI
68AQI
71AQI
77AQI
68AQI
56AQI
52AQI
51AQI
52AQI
56AQI
55AQI
56AQI
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
56AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
50AQI
51AQI
50AQI
52AQI
51AQI
52AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
51AQI
51AQI
47AQI
50AQI
48AQI
50AQI
55AQI
60AQI
62AQI
62AQI
59AQI
55AQI
53AQI
56AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
55AQI
50AQI
49AQI
43AQI
41AQI
51AQI
44AQI
43AQI
42AQI
41AQI
49AQI
53AQI
51AQI
55AQI
56AQI
58AQI
55AQI
58AQI
54AQI
54AQI
55AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
61AQI
57AQI
53AQI
49AQI
50AQI
50AQI
51AQI
47AQI
47AQI
42AQI
38AQI
33AQI
34AQI
39AQI
37AQI
39AQI
46AQI
57AQI
53AQI
43AQI
38AQI
40AQI
42AQI
46AQI
44AQI
49AQI
54AQI
59AQI
55AQI
56AQI
53AQI
133AQI
129AQI
80AQI
74AQI
60AQI
56AQI
53AQI
52AQI
45AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
2024111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1191AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
2023101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 367AQI
202276AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1082AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
University of Maiduguri CAR's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (76), 2023 (101), 2024 (111).