Phân tích chất lượng không khí lịch sử CRUTECH, Calabar, Cross River, Nigeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
CRUTECH, Calabar, Cross River, Nigeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
CRUTECH, Calabar, Cross River, Nigeria
6 AM27th Nov 2025
6 PM
5 AM28th Nov 2025
54AQI
36AQI
73AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của CRUTECH đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
CRUTECH, Calabar, Cross River, Nigeria
24°C23/26°C
25°C23/27°C
24°C23/27°C
25°C23/29°C
26°C24/30°C
25°C23/28°C
25°C23/29°C
25°C23/30°C
25°C23/30°C
25°C23/28°C
26°C23/30°C
25°C24/29°C
26°C24/32°C
26°C24/30°C
25°C24/29°C
25°C23/29°C
26°C23/32°C
26°C24/31°C
26°C24/31°C
26°C23/32°C
27°C24/33°C
27°C24/33°C
27°C24/34°C
27°C24/32°C
27°C24/32°C
26°C23/30°C
27°C24/32°C
28°C24/34°C
27°C24/33°C
27°C24/31°C
--°C/°C
52AQI
34AQI
54AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
CRUTECH, Calabar, Cross River, Nigeria
30%
98
56%
184
14%
47
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 30%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 30% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
CRUTECH, Calabar, Cross River, Nigeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
108AQI
90AQI
107AQI
104AQI
119AQI
142AQI
121AQI
120AQI
96AQI
122AQI
135AQI
158AQI
158AQI
137AQI
122AQI
140AQI
146AQI
149AQI
132AQI
113AQI
121AQI
109AQI
111AQI
120AQI
104AQI
118AQI
86AQI
88AQI
76AQI
86AQI
100AQI
104AQI
101AQI
97AQI
87AQI
108AQI
103AQI
108AQI
89AQI
101AQI
106AQI
110AQI
105AQI
126AQI
133AQI
146AQI
84AQI
82AQI
95AQI
100AQI
98AQI
76AQI
86AQI
79AQI
86AQI
102AQI
120AQI
137AQI
123AQI
109AQI
110AQI
98AQI
110AQI
52AQI
54AQI
52AQI
52AQI
54AQI
45AQI
54AQI
51AQI
42AQI
50AQI
37AQI
46AQI
45AQI
32AQI
39AQI
76AQI
87AQI
31AQI
52AQI
48AQI
78AQI
103AQI
126AQI
119AQI
90AQI
118AQI
103AQI
114AQI
96AQI
74AQI
72AQI
64AQI
60AQI
62AQI
74AQI
62AQI
62AQI
57AQI
64AQI
54AQI
57AQI
54AQI
50AQI
40AQI
54AQI
60AQI
63AQI
62AQI
75AQI
31AQI
32AQI
33AQI
37AQI
39AQI
40AQI
38AQI
33AQI
52AQI
58AQI
61AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
69AQI
64AQI
67AQI
62AQI
64AQI
63AQI
61AQI
47AQI
44AQI
47AQI
42AQI
44AQI
43AQI
44AQI
50AQI
50AQI
46AQI
57AQI
54AQI
47AQI
48AQI
49AQI
55AQI
59AQI
60AQI
63AQI
59AQI
57AQI
52AQI
53AQI
54AQI
56AQI
56AQI
58AQI
59AQI
55AQI
57AQI
59AQI
58AQI
56AQI
54AQI
53AQI
52AQI
54AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
51AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
60AQI
64AQI
68AQI
68AQI
66AQI
64AQI
60AQI
59AQI
60AQI
62AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
63AQI
58AQI
50AQI
41AQI
53AQI
46AQI
46AQI
46AQI
43AQI
50AQI
57AQI
61AQI
62AQI
57AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
58AQI
55AQI
56AQI
58AQI
57AQI
56AQI
60AQI
53AQI
51AQI
50AQI
51AQI
52AQI
53AQI
50AQI
48AQI
44AQI
40AQI
35AQI
37AQI
42AQI
39AQI
43AQI
47AQI
53AQI
54AQI
44AQI
40AQI
41AQI
43AQI
47AQI
46AQI
49AQI
50AQI
52AQI
50AQI
49AQI
49AQI
52AQI
49AQI
40AQI
50AQI
52AQI
48AQI
54AQI
64AQI
71AQI
62AQI
49AQI
52AQI
58AQI
61AQI
74AQI
64AQI
50AQI
56AQI
48AQI
56AQI
48AQI
57AQI
66AQI
74AQI
67AQI
65AQI
65AQI
64AQI
63AQI
59AQI
47AQI
43AQI
43AQI
53AQI
39AQI
34AQI
39AQI
41AQI
39AQI
43AQI
37AQI
40AQI
34AQI
39AQI
37AQI
33AQI
41AQI
49AQI
37AQI
45AQI
41AQI
41AQI
44AQI
54AQI
43AQI
44AQI
50AQI
55AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
52AQI
33AQI
44AQI
51AQI
42AQI
117AQI
103AQI
70AQI
57AQI
55AQI
55AQI
59AQI
53AQI
48AQI
54AQI
45AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
202487AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
2023122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 572AQI
2022189AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1086AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
CRUTECH's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của -45.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (189), 2023 (122), 2024 (87).