Phân tích chất lượng không khí lịch sử EDOGIS, Benin City, Edo, Nigeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
EDOGIS, Benin City, Edo, Nigeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
EDOGIS, Benin City, Edo, Nigeria
6 AM4th Aug 2025
6 PM
5 AM5th Aug 2025
59AQI
28AQI
50AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của EDOGIS đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
EDOGIS, Benin City, Edo, Nigeria
24°C22/27°C
24°C22/27°C
23°C22/25°C
23°C22/25°C
24°C22/26°C
24°C22/26°C
23°C22/26°C
24°C21/27°C
24°C22/29°C
25°C21/30°C
24°C21/28°C
24°C22/26°C
24°C22/29°C
24°C21/28°C
25°C22/29°C
24°C23/26°C
24°C22/26°C
24°C22/27°C
23°C22/25°C
23°C22/26°C
24°C22/28°C
23°C22/26°C
24°C22/26°C
24°C22/29°C
24°C22/28°C
23°C22/25°C
22°C22/23°C
23°C22/25°C
23°C22/26°C
23°C22/24°C
--°C/°C
58AQI
56AQI
59AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
EDOGIS, Benin City, Edo, Nigeria
21%
45
60%
129
19%
40
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 21%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 21% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
EDOGIS, Benin City, Edo, Nigeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
102AQI
94AQI
99AQI
104AQI
128AQI
132AQI
133AQI
126AQI
105AQI
121AQI
132AQI
152AQI
157AQI
140AQI
135AQI
142AQI
147AQI
150AQI
134AQI
108AQI
115AQI
102AQI
107AQI
111AQI
103AQI
111AQI
95AQI
90AQI
77AQI
87AQI
95AQI
89AQI
96AQI
98AQI
91AQI
90AQI
105AQI
116AQI
98AQI
105AQI
89AQI
71AQI
81AQI
124AQI
132AQI
131AQI
85AQI
78AQI
92AQI
97AQI
97AQI
75AQI
70AQI
74AQI
83AQI
104AQI
119AQI
129AQI
124AQI
107AQI
102AQI
95AQI
89AQI
52AQI
52AQI
44AQI
48AQI
48AQI
37AQI
47AQI
38AQI
39AQI
45AQI
31AQI
40AQI
44AQI
38AQI
40AQI
64AQI
75AQI
27AQI
24AQI
46AQI
77AQI
104AQI
113AQI
118AQI
76AQI
104AQI
109AQI
113AQI
99AQI
76AQI
73AQI
65AQI
63AQI
64AQI
76AQI
68AQI
68AQI
60AQI
65AQI
59AQI
61AQI
58AQI
45AQI
45AQI
59AQI
62AQI
63AQI
62AQI
74AQI
38AQI
40AQI
35AQI
41AQI
48AQI
44AQI
41AQI
40AQI
78AQI
84AQI
85AQI
81AQI
81AQI
74AQI
75AQI
75AQI
74AQI
71AQI
68AQI
71AQI
71AQI
61AQI
47AQI
46AQI
51AQI
42AQI
42AQI
42AQI
48AQI
49AQI
50AQI
46AQI
64AQI
59AQI
54AQI
47AQI
45AQI
64AQI
73AQI
76AQI
79AQI
72AQI
55AQI
51AQI
48AQI
51AQI
51AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
53AQI
53AQI
54AQI
46AQI
48AQI
51AQI
53AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
50AQI
53AQI
51AQI
53AQI
52AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
60AQI
60AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
64AQI
67AQI
65AQI
66AQI
64AQI
59AQI
57AQI
60AQI
59AQI
60AQI
60AQI
60AQI
61AQI
62AQI
54AQI
46AQI
41AQI
52AQI
44AQI
44AQI
117AQI
98AQI
64AQI
60AQI
62AQI
55AQI
58AQI
45AQI
Số ngày
202573AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202392AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
2022125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1084AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
EDOGIS's hàng năm 2025 AQI (73) cho thấy sự thay đổi trung bình của -23.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (125), 2023 (92), 2024 (80).