Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ikosi Ketu, Ikeja, Lagos, Nigeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ikosi Ketu, Ikeja, Lagos, Nigeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Ikosi Ketu, Ikeja, Lagos, Nigeria
6 AM14th Nov 2025
6 PM
5 AM15th Nov 2025
115AQI
23AQI
56AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ikosi Ketu đã đạt điểm cao nhất là 115 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ikosi Ketu, Ikeja, Lagos, Nigeria
27°C25/30°C
27°C25/30°C
28°C25/32°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C25/32°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
27°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
27°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/32°C
28°C26/30°C
28°C27/31°C
28°C26/31°C
--°C/°C
55AQI
32AQI
47AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ikosi Ketu, Ikeja, Lagos, Nigeria
37%
63
63%
107
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 37%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 37% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ikosi Ketu, Ikeja, Lagos, Nigeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
74AQI
82AQI
83AQI
83AQI
79AQI
52AQI
54AQI
51AQI
53AQI
49AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
53AQI
57AQI
56AQI
54AQI
51AQI
55AQI
52AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
51AQI
50AQI
53AQI
53AQI
52AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
55AQI
57AQI
58AQI
56AQI
54AQI
55AQI
54AQI
53AQI
55AQI
55AQI
58AQI
62AQI
66AQI
65AQI
66AQI
63AQI
57AQI
55AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
62AQI
54AQI
44AQI
43AQI
52AQI
45AQI
46AQI
45AQI
44AQI
50AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
55AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
55AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
61AQI
53AQI
51AQI
51AQI
52AQI
53AQI
55AQI
50AQI
48AQI
42AQI
39AQI
34AQI
35AQI
40AQI
39AQI
42AQI
46AQI
54AQI
53AQI
43AQI
39AQI
42AQI
43AQI
48AQI
46AQI
47AQI
56AQI
58AQI
54AQI
55AQI
51AQI
50AQI
50AQI
43AQI
41AQI
42AQI
42AQI
41AQI
47AQI
74AQI
61AQI
57AQI
55AQI
59AQI
58AQI
73AQI
70AQI
50AQI
63AQI
47AQI
57AQI
49AQI
61AQI
69AQI
77AQI
66AQI
66AQI
63AQI
63AQI
54AQI
37AQI
33AQI
36AQI
46AQI
52AQI
36AQI
36AQI
38AQI
38AQI
35AQI
41AQI
36AQI
38AQI
37AQI
39AQI
41AQI
35AQI
45AQI
48AQI
33AQI
38AQI
48AQI
41AQI
48AQI
69AQI
66AQI
55AQI
57AQI
53AQI
46AQI
53AQI
43AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 566AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ikosi Ketu's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .