Phân tích chất lượng không khí lịch sử Port Harcourt, Rivers, Nigeria
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Port Harcourt, Rivers, Nigeria
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Port Harcourt, Rivers, Nigeria
18%
38
64%
135
17%
37
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 18%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 18% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Port Harcourt, Rivers, Nigeria
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
103AQI
95AQI
99AQI
104AQI
123AQI
137AQI
125AQI
118AQI
92AQI
125AQI
138AQI
157AQI
162AQI
141AQI
123AQI
139AQI
146AQI
150AQI
132AQI
110AQI
119AQI
109AQI
108AQI
115AQI
101AQI
111AQI
80AQI
80AQI
69AQI
82AQI
94AQI
91AQI
94AQI
92AQI
83AQI
108AQI
100AQI
102AQI
84AQI
99AQI
99AQI
96AQI
87AQI
124AQI
134AQI
145AQI
86AQI
82AQI
97AQI
100AQI
98AQI
80AQI
71AQI
76AQI
86AQI
99AQI
118AQI
127AQI
116AQI
108AQI
107AQI
96AQI
97AQI
53AQI
55AQI
50AQI
53AQI
54AQI
37AQI
43AQI
46AQI
41AQI
52AQI
37AQI
45AQI
46AQI
34AQI
40AQI
82AQI
86AQI
28AQI
26AQI
47AQI
77AQI
103AQI
121AQI
117AQI
91AQI
119AQI
102AQI
115AQI
95AQI
74AQI
72AQI
65AQI
60AQI
63AQI
74AQI
62AQI
63AQI
58AQI
63AQI
53AQI
55AQI
51AQI
39AQI
37AQI
52AQI
59AQI
60AQI
61AQI
72AQI
32AQI
33AQI
33AQI
40AQI
39AQI
38AQI
36AQI
33AQI
52AQI
59AQI
61AQI
61AQI
63AQI
61AQI
65AQI
68AQI
63AQI
65AQI
61AQI
64AQI
61AQI
59AQI
48AQI
46AQI
48AQI
43AQI
47AQI
45AQI
44AQI
52AQI
50AQI
46AQI
57AQI
53AQI
47AQI
48AQI
49AQI
54AQI
59AQI
59AQI
62AQI
59AQI
57AQI
53AQI
52AQI
54AQI
55AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
59AQI
61AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
53AQI
50AQI
47AQI
51AQI
51AQI
50AQI
55AQI
52AQI
53AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
52AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
56AQI
58AQI
59AQI
63AQI
68AQI
67AQI
65AQI
64AQI
59AQI
59AQI
61AQI
62AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
64AQI
58AQI
55AQI
116AQI
99AQI
68AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
202486AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
2023123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 494AQI
2022130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10111AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Port Harcourt's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của -33.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (130), 2023 (123), 2024 (86).