Phân tích chất lượng không khí lịch sử Major O Laakes veg, Sorum, Akershus, Norway
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Major O Laakes veg, Sorum, Akershus, Norway
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Major O Laakes veg, Sorum, Akershus, Norway
4 AM1st Aug 2025
10 PM
3 AM2nd Aug 2025
35AQI
21AQI
33AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Major O Laakes veg đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 4 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Major O Laakes veg, Sorum, Akershus, Norway
13°C9/17°C
13°C7/20°C
11°C9/12°C
14°C11/17°C
12°C10/13°C
16°C10/23°C
17°C9/23°C
18°C10/25°C
20°C12/27°C
21°C13/27°C
18°C14/24°C
18°C15/22°C
19°C14/23°C
21°C15/27°C
22°C14/29°C
22°C14/28°C
22°C15/29°C
23°C16/31°C
21°C15/26°C
21°C16/26°C
19°C14/26°C
22°C15/28°C
22°C15/28°C
20°C14/27°C
18°C14/23°C
17°C11/23°C
14°C13/17°C
15°C13/19°C
15°C12/20°C
16°C14/22°C
--°C/°C
29AQI
25AQI
31AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Major O Laakes veg, Sorum, Akershus, Norway
94%
200
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Major O Laakes veg, Sorum, Akershus, Norway
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
36AQI
42AQI
73AQI
68AQI
30AQI
20AQI
22AQI
25AQI
26AQI
34AQI
47AQI
54AQI
42AQI
49AQI
41AQI
52AQI
39AQI
33AQI
26AQI
24AQI
34AQI
30AQI
28AQI
38AQI
30AQI
29AQI
25AQI
24AQI
26AQI
36AQI
45AQI
44AQI
34AQI
45AQI
28AQI
37AQI
42AQI
29AQI
40AQI
34AQI
33AQI
38AQI
35AQI
39AQI
72AQI
42AQI
58AQI
49AQI
51AQI
51AQI
46AQI
54AQI
44AQI
27AQI
30AQI
25AQI
31AQI
31AQI
40AQI
31AQI
28AQI
29AQI
26AQI
30AQI
54AQI
52AQI
37AQI
31AQI
33AQI
27AQI
29AQI
46AQI
45AQI
28AQI
41AQI
44AQI
43AQI
44AQI
48AQI
37AQI
36AQI
48AQI
52AQI
34AQI
45AQI
39AQI
28AQI
22AQI
26AQI
40AQI
43AQI
44AQI
29AQI
20AQI
19AQI
26AQI
29AQI
32AQI
27AQI
28AQI
19AQI
29AQI
27AQI
29AQI
35AQI
52AQI
22AQI
19AQI
13AQI
13AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
20AQI
27AQI
15AQI
14AQI
19AQI
18AQI
13AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
18AQI
21AQI
18AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
13AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
25AQI
26AQI
25AQI
21AQI
18AQI
17AQI
15AQI
14AQI
18AQI
18AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
21AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
28AQI
33AQI
34AQI
38AQI
39AQI
38AQI
40AQI
37AQI
34AQI
35AQI
37AQI
39AQI
38AQI
33AQI
24AQI
23AQI
18AQI
26AQI
29AQI
36AQI
41AQI
37AQI
25AQI
16AQI
19AQI
28AQI
29AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202421AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 212AQI
202314AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 312AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Major O Laakes veg's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của 69.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (14), 2024 (21).