Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ringsaker Road, Hamar, Hedmark, Norway
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ringsaker Road, Hamar, Hedmark, Norway
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 12 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ringsaker Road, Hamar, Hedmark, Norway
77%
164
23%
48
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ringsaker Road, Hamar, Hedmark, Norway
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
52AQI
45AQI
75AQI
73AQI
40AQI
19AQI
24AQI
29AQI
43AQI
42AQI
59AQI
88AQI
81AQI
79AQI
83AQI
69AQI
75AQI
47AQI
35AQI
36AQI
63AQI
41AQI
33AQI
24AQI
40AQI
25AQI
30AQI
38AQI
49AQI
60AQI
54AQI
61AQI
49AQI
61AQI
27AQI
48AQI
60AQI
53AQI
51AQI
58AQI
61AQI
64AQI
46AQI
50AQI
93AQI
60AQI
53AQI
45AQI
59AQI
79AQI
50AQI
52AQI
46AQI
26AQI
36AQI
30AQI
37AQI
39AQI
65AQI
35AQI
23AQI
23AQI
26AQI
36AQI
51AQI
69AQI
46AQI
39AQI
55AQI
47AQI
70AQI
83AQI
68AQI
59AQI
76AQI
66AQI
72AQI
77AQI
57AQI
40AQI
58AQI
83AQI
56AQI
56AQI
50AQI
34AQI
26AQI
23AQI
41AQI
49AQI
53AQI
54AQI
40AQI
25AQI
22AQI
32AQI
35AQI
51AQI
38AQI
35AQI
22AQI
28AQI
21AQI
30AQI
39AQI
49AQI
18AQI
19AQI
14AQI
13AQI
14AQI
24AQI
19AQI
19AQI
16AQI
20AQI
20AQI
15AQI
16AQI
18AQI
26AQI
13AQI
15AQI
19AQI
19AQI
24AQI
24AQI
16AQI
18AQI
23AQI
37AQI
22AQI
21AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
14AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
13AQI
16AQI
16AQI
19AQI
19AQI
21AQI
25AQI
15AQI
16AQI
16AQI
22AQI
22AQI
25AQI
29AQI
24AQI
29AQI
36AQI
29AQI
22AQI
18AQI
17AQI
15AQI
12AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
21AQI
18AQI
17AQI
16AQI
24AQI
26AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
21AQI
25AQI
27AQI
29AQI
32AQI
40AQI
46AQI
43AQI
46AQI
38AQI
39AQI
50AQI
44AQI
47AQI
49AQI
50AQI
52AQI
42AQI
27AQI
20AQI
24AQI
21AQI
35AQI
50AQI
52AQI
52AQI
28AQI
19AQI
20AQI
32AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 716AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 714AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 714AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 711AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ringsaker Road's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.06% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2021 (36), 2022 (39), 2023 (37), 2024 (36).