Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gjovik, Oppland, Norway
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gjovik, Oppland, Norway
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Gjovik, Oppland, Norway
4 AM1st Aug 2025
10 PM
3 AM2nd Aug 2025
34AQI
26AQI
32AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gjovik đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gjovik, Oppland, Norway
12°C7/19°C
12°C3/20°C
9°C5/12°C
14°C7/20°C
13°C8/18°C
16°C8/23°C
16°C6/24°C
17°C7/26°C
20°C10/28°C
20°C10/29°C
18°C10/28°C
18°C13/24°C
18°C12/25°C
21°C11/29°C
21°C12/30°C
20°C10/29°C
21°C11/30°C
22°C12/30°C
19°C12/27°C
20°C13/27°C
18°C12/28°C
21°C12/29°C
21°C12/29°C
19°C12/26°C
14°C11/17°C
15°C10/22°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
14°C9/21°C
16°C11/23°C
--°C/°C
37AQI
36AQI
38AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gjovik, Oppland, Norway
86%
183
14%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gjovik, Oppland, Norway
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
43AQI
38AQI
62AQI
64AQI
35AQI
20AQI
23AQI
25AQI
39AQI
41AQI
51AQI
68AQI
63AQI
58AQI
67AQI
60AQI
52AQI
50AQI
36AQI
33AQI
47AQI
35AQI
30AQI
22AQI
31AQI
27AQI
24AQI
24AQI
37AQI
47AQI
44AQI
52AQI
53AQI
60AQI
23AQI
37AQI
49AQI
53AQI
45AQI
46AQI
47AQI
51AQI
34AQI
38AQI
65AQI
49AQI
45AQI
42AQI
50AQI
68AQI
60AQI
49AQI
40AQI
28AQI
34AQI
25AQI
34AQI
38AQI
58AQI
33AQI
23AQI
22AQI
25AQI
37AQI
44AQI
74AQI
43AQI
31AQI
39AQI
38AQI
61AQI
64AQI
45AQI
50AQI
60AQI
48AQI
63AQI
57AQI
49AQI
36AQI
46AQI
58AQI
44AQI
44AQI
46AQI
29AQI
24AQI
26AQI
38AQI
44AQI
44AQI
48AQI
38AQI
23AQI
23AQI
33AQI
32AQI
38AQI
32AQI
28AQI
31AQI
26AQI
26AQI
24AQI
28AQI
37AQI
16AQI
17AQI
13AQI
14AQI
13AQI
17AQI
19AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
14AQI
17AQI
17AQI
22AQI
13AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
20AQI
15AQI
16AQI
21AQI
32AQI
21AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
13AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
28AQI
35AQI
26AQI
20AQI
17AQI
17AQI
15AQI
13AQI
23AQI
16AQI
19AQI
23AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
24AQI
25AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
32AQI
36AQI
37AQI
41AQI
47AQI
49AQI
50AQI
49AQI
44AQI
49AQI
52AQI
48AQI
54AQI
52AQI
55AQI
53AQI
39AQI
27AQI
27AQI
41AQI
27AQI
39AQI
31AQI
41AQI
45AQI
44AQI
26AQI
18AQI
19AQI
36AQI
31AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 245AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 96AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 715AQI
20216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 100AQI
202020AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 711AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gjovik's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 105.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (20), 2021 (6), 2022 (30), 2023 (28), 2024 (29).