Phân tích chất lượng không khí lịch sử Solheim, Oslo, Oslo, Norway
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Solheim, Oslo, Oslo, Norway
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Solheim, Oslo, Oslo, Norway
84%
204
16%
38
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 244 ngày trong năm 2025 (Còn lại 121 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 244 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Solheim, Oslo, Oslo, Norway
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
61AQI
47AQI
98AQI
76AQI
32AQI
21AQI
34AQI
35AQI
39AQI
44AQI
74AQI
56AQI
48AQI
57AQI
55AQI
50AQI
46AQI
32AQI
31AQI
35AQI
51AQI
30AQI
35AQI
39AQI
33AQI
26AQI
42AQI
33AQI
36AQI
51AQI
55AQI
49AQI
48AQI
40AQI
28AQI
54AQI
56AQI
42AQI
53AQI
47AQI
50AQI
57AQI
44AQI
65AQI
66AQI
94AQI
106AQI
98AQI
74AQI
52AQI
55AQI
68AQI
44AQI
32AQI
29AQI
32AQI
33AQI
47AQI
46AQI
37AQI
41AQI
43AQI
37AQI
44AQI
75AQI
64AQI
39AQI
31AQI
26AQI
26AQI
45AQI
78AQI
47AQI
42AQI
78AQI
61AQI
69AQI
64AQI
61AQI
49AQI
49AQI
67AQI
60AQI
50AQI
43AQI
42AQI
35AQI
24AQI
46AQI
65AQI
63AQI
62AQI
45AQI
30AQI
40AQI
50AQI
46AQI
56AQI
45AQI
48AQI
26AQI
42AQI
35AQI
41AQI
48AQI
58AQI
21AQI
22AQI
16AQI
17AQI
21AQI
26AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
28AQI
23AQI
25AQI
30AQI
27AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
28AQI
29AQI
26AQI
29AQI
33AQI
27AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
18AQI
17AQI
15AQI
19AQI
20AQI
23AQI
28AQI
27AQI
22AQI
18AQI
21AQI
18AQI
35AQI
35AQI
25AQI
27AQI
23AQI
38AQI
36AQI
33AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
16AQI
35AQI
20AQI
23AQI
31AQI
21AQI
22AQI
19AQI
18AQI
45AQI
42AQI
22AQI
19AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
25AQI
32AQI
28AQI
32AQI
30AQI
47AQI
45AQI
50AQI
41AQI
43AQI
49AQI
49AQI
47AQI
46AQI
47AQI
48AQI
51AQI
45AQI
46AQI
34AQI
26AQI
19AQI
31AQI
31AQI
39AQI
29AQI
23AQI
24AQI
20AQI
19AQI
32AQI
24AQI
24AQI
20AQI
22AQI
23AQI
34AQI
47AQI
30AQI
18AQI
20AQI
23AQI
17AQI
14AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
32AQI
36AQI
40AQI
42AQI
32AQI
44AQI
54AQI
49AQI
37AQI
23AQI
25AQI
36AQI
26AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 712AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 371AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 717AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Solheim's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (38), 2022 (39), 2023 (35), 2024 (35).