Phân tích chất lượng không khí lịch sử Seeb, Muscat Governorate, Oman
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Seeb, Muscat Governorate, Oman
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Seeb, Muscat Governorate, Oman
6 AM26th Oct 2025
5 PM
5 AM27th Oct 2025
98AQI
28AQI
49AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Seeb đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Seeb, Muscat Governorate, Oman
30°C27/34°C
31°C28/35°C
33°C29/37°C
33°C30/37°C
33°C29/38°C
32°C29/36°C
31°C27/35°C
31°C28/34°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
30°C27/34°C
29°C27/33°C
29°C26/33°C
30°C27/33°C
30°C27/33°C
29°C27/33°C
30°C26/33°C
29°C26/32°C
29°C25/32°C
28°C25/32°C
28°C24/32°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
29°C26/32°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C25/32°C
29°C25/32°C
28°C25/32°C
--°C/°C
74AQI
65AQI
72AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Seeb, Muscat Governorate, Oman
11%
17
62%
94
26%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 11%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 11% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Seeb, Muscat Governorate, Oman
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
72AQI
69AQI
61AQI
63AQI
61AQI
57AQI
69AQI
61AQI
51AQI
52AQI
42AQI
37AQI
45AQI
45AQI
51AQI
59AQI
62AQI
65AQI
69AQI
66AQI
64AQI
64AQI
63AQI
70AQI
66AQI
67AQI
69AQI
69AQI
69AQI
69AQI
60AQI
52AQI
60AQI
69AQI
81AQI
84AQI
84AQI
97AQI
102AQI
97AQI
99AQI
108AQI
99AQI
90AQI
74AQI
59AQI
59AQI
61AQI
70AQI
80AQI
80AQI
76AQI
80AQI
76AQI
84AQI
85AQI
87AQI
77AQI
84AQI
85AQI
94AQI
80AQI
100AQI
122AQI
126AQI
125AQI
128AQI
133AQI
121AQI
125AQI
108AQI
74AQI
63AQI
64AQI
83AQI
106AQI
104AQI
113AQI
127AQI
137AQI
111AQI
118AQI
126AQI
121AQI
107AQI
117AQI
112AQI
133AQI
125AQI
123AQI
108AQI
131AQI
139AQI
135AQI
124AQI
114AQI
116AQI
111AQI
75AQI
101AQI
100AQI
100AQI
103AQI
103AQI
109AQI
105AQI
95AQI
93AQI
91AQI
83AQI
83AQI
92AQI
80AQI
56AQI
43AQI
32AQI
32AQI
28AQI
57AQI
75AQI
75AQI
73AQI
73AQI
100AQI
93AQI
95AQI
107AQI
73AQI
80AQI
58AQI
52AQI
43AQI
32AQI
71AQI
65AQI
35AQI
42AQI
63AQI
90AQI
77AQI
87AQI
70AQI
63AQI
69AQI
136AQI
96AQI
42AQI
43AQI
34AQI
36AQI
48AQI
67AQI
60AQI
85AQI
115AQI
83AQI
66AQI
Số ngày
202582AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 8115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 660AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Seeb's hàng năm 2025 AQI (82) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .