Phân tích chất lượng không khí lịch sử Toledo, Cebu, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Toledo, Cebu, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Toledo, Cebu, Philippines
5 AM20th Aug 2025
6 PM
4 AM21st Aug 2025
33AQI
29AQI
35AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Toledo đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Toledo, Cebu, Philippines
27°C25/28°C
28°C26/30°C
28°C25/30°C
29°C27/31°C
29°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/30°C
27°C25/29°C
26°C26/27°C
27°C26/29°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
28°C25/31°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
--°C/°C
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Toledo, Cebu, Philippines
43%
100
57%
132
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Toledo, Cebu, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
60AQI
64AQI
57AQI
60AQI
72AQI
71AQI
69AQI
64AQI
63AQI
60AQI
54AQI
62AQI
63AQI
58AQI
57AQI
62AQI
58AQI
59AQI
62AQI
66AQI
60AQI
67AQI
70AQI
67AQI
71AQI
73AQI
66AQI
64AQI
66AQI
59AQI
56AQI
62AQI
66AQI
63AQI
59AQI
66AQI
64AQI
59AQI
55AQI
55AQI
58AQI
61AQI
69AQI
59AQI
61AQI
57AQI
62AQI
58AQI
59AQI
58AQI
62AQI
61AQI
60AQI
57AQI
56AQI
58AQI
64AQI
62AQI
56AQI
56AQI
57AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
56AQI
53AQI
55AQI
57AQI
61AQI
52AQI
55AQI
50AQI
54AQI
60AQI
63AQI
68AQI
66AQI
79AQI
80AQI
70AQI
72AQI
68AQI
58AQI
56AQI
55AQI
47AQI
43AQI
50AQI
43AQI
43AQI
40AQI
42AQI
49AQI
45AQI
49AQI
52AQI
45AQI
43AQI
38AQI
44AQI
59AQI
55AQI
65AQI
61AQI
57AQI
45AQI
43AQI
43AQI
43AQI
48AQI
43AQI
49AQI
43AQI
43AQI
38AQI
46AQI
45AQI
43AQI
49AQI
56AQI
49AQI
45AQI
54AQI
62AQI
61AQI
66AQI
57AQI
48AQI
49AQI
46AQI
47AQI
44AQI
51AQI
51AQI
49AQI
42AQI
49AQI
46AQI
49AQI
46AQI
38AQI
47AQI
50AQI
48AQI
42AQI
44AQI
52AQI
57AQI
61AQI
65AQI
60AQI
62AQI
61AQI
62AQI
58AQI
56AQI
49AQI
59AQI
60AQI
62AQI
63AQI
68AQI
69AQI
70AQI
68AQI
68AQI
64AQI
65AQI
66AQI
63AQI
65AQI
58AQI
52AQI
51AQI
50AQI
44AQI
43AQI
43AQI
43AQI
46AQI
42AQI
40AQI
44AQI
42AQI
39AQI
41AQI
46AQI
43AQI
44AQI
46AQI
45AQI
46AQI
47AQI
47AQI
49AQI
49AQI
46AQI
44AQI
47AQI
47AQI
46AQI
48AQI
47AQI
45AQI
44AQI
47AQI
46AQI
47AQI
47AQI
47AQI
56AQI
57AQI
54AQI
53AQI
48AQI
48AQI
49AQI
46AQI
50AQI
51AQI
48AQI
43AQI
42AQI
42AQI
42AQI
35AQI
37AQI
39AQI
42AQI
45AQI
64AQI
60AQI
59AQI
47AQI
50AQI
59AQI
45AQI
46AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 215AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 488AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Toledo's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 14.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (55), 2023 (59), 2024 (35).