Phân tích chất lượng không khí lịch sử Toledo 1, Toledo, Cebu, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Toledo 1, Toledo, Cebu, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Toledo 1, Toledo, Cebu, Philippines
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
67AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Toledo 1 đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Toledo 1, Toledo, Cebu, Philippines
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C26/29°C
27°C26/28°C
26°C25/26°C
26°C26/27°C
27°C26/28°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C25/28°C
28°C26/30°C
28°C25/30°C
29°C27/31°C
29°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
--°C/°C
--°C/°C
48AQI
37AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Toledo 1, Toledo, Cebu, Philippines
38%
82
62%
132
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Toledo 1, Toledo, Cebu, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
60AQI
64AQI
58AQI
60AQI
73AQI
71AQI
70AQI
64AQI
64AQI
62AQI
56AQI
64AQI
64AQI
58AQI
58AQI
63AQI
58AQI
59AQI
62AQI
67AQI
58AQI
67AQI
72AQI
68AQI
74AQI
73AQI
66AQI
64AQI
65AQI
59AQI
57AQI
62AQI
66AQI
62AQI
59AQI
67AQI
64AQI
59AQI
55AQI
56AQI
59AQI
61AQI
69AQI
60AQI
60AQI
56AQI
62AQI
59AQI
59AQI
59AQI
63AQI
61AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
64AQI
62AQI
57AQI
57AQI
57AQI
53AQI
55AQI
55AQI
55AQI
57AQI
52AQI
56AQI
58AQI
62AQI
51AQI
56AQI
49AQI
53AQI
59AQI
64AQI
74AQI
71AQI
81AQI
82AQI
69AQI
71AQI
65AQI
58AQI
56AQI
55AQI
47AQI
42AQI
50AQI
43AQI
43AQI
38AQI
42AQI
48AQI
45AQI
49AQI
51AQI
44AQI
43AQI
37AQI
43AQI
60AQI
55AQI
65AQI
60AQI
56AQI
45AQI
42AQI
44AQI
43AQI
48AQI
43AQI
50AQI
44AQI
43AQI
38AQI
46AQI
44AQI
43AQI
50AQI
61AQI
50AQI
43AQI
55AQI
66AQI
63AQI
69AQI
58AQI
50AQI
51AQI
46AQI
45AQI
43AQI
55AQI
51AQI
51AQI
42AQI
49AQI
49AQI
50AQI
46AQI
37AQI
46AQI
49AQI
47AQI
40AQI
45AQI
52AQI
58AQI
62AQI
67AQI
61AQI
64AQI
62AQI
64AQI
63AQI
59AQI
51AQI
63AQI
64AQI
66AQI
67AQI
70AQI
71AQI
71AQI
71AQI
71AQI
65AQI
65AQI
66AQI
63AQI
65AQI
58AQI
52AQI
51AQI
50AQI
44AQI
42AQI
42AQI
43AQI
46AQI
41AQI
39AQI
44AQI
41AQI
39AQI
39AQI
45AQI
43AQI
43AQI
45AQI
44AQI
46AQI
47AQI
48AQI
48AQI
49AQI
46AQI
44AQI
47AQI
47AQI
45AQI
48AQI
47AQI
44AQI
44AQI
47AQI
45AQI
47AQI
47AQI
47AQI
56AQI
59AQI
64AQI
61AQI
59AQI
47AQI
51AQI
60AQI
45AQI
58AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 215AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 490AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202260AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Toledo 1's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (60), 2023 (62), 2024 (35).