Phân tích chất lượng không khí lịch sử Limay, Central Luzon, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Limay, Central Luzon, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
Limay, Central Luzon, Philippines
5 AM12th Nov 2025
5 PM
4 AM13th Nov 2025
67AQI
60AQI
77AQI
66AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Limay đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 60, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Limay, Central Luzon, Philippines
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
28°C27/31°C
28°C26/31°C
26°C24/26°C
27°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/29°C
27°C25/29°C
27°C26/29°C
28°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C25/28°C
26°C24/26°C
27°C27/27°C
27°C27/29°C
27°C26/29°C
--°C/°C
59AQI
49AQI
61AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Limay, Central Luzon, Philippines
55%
92
45%
76
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 317 ngày trong năm 2025 (Còn lại 48 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 55%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 55% trong 317 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 45% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Limay, Central Luzon, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
49AQI
56AQI
53AQI
51AQI
54AQI
53AQI
56AQI
61AQI
61AQI
52AQI
50AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
52AQI
54AQI
56AQI
57AQI
56AQI
55AQI
53AQI
56AQI
55AQI
52AQI
51AQI
49AQI
42AQI
43AQI
45AQI
49AQI
48AQI
45AQI
45AQI
47AQI
42AQI
44AQI
44AQI
48AQI
46AQI
47AQI
48AQI
47AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
49AQI
46AQI
45AQI
48AQI
48AQI
43AQI
49AQI
43AQI
43AQI
43AQI
46AQI
50AQI
51AQI
51AQI
52AQI
57AQI
59AQI
58AQI
55AQI
52AQI
51AQI
54AQI
50AQI
53AQI
53AQI
52AQI
44AQI
44AQI
43AQI
44AQI
39AQI
38AQI
41AQI
43AQI
48AQI
48AQI
44AQI
45AQI
46AQI
45AQI
47AQI
48AQI
52AQI
49AQI
48AQI
49AQI
49AQI
46AQI
47AQI
41AQI
42AQI
42AQI
40AQI
35AQI
36AQI
39AQI
35AQI
45AQI
41AQI
42AQI
41AQI
40AQI
43AQI
41AQI
38AQI
34AQI
32AQI
26AQI
23AQI
27AQI
34AQI
33AQI
30AQI
43AQI
51AQI
41AQI
55AQI
76AQI
53AQI
49AQI
85AQI
80AQI
88AQI
92AQI
77AQI
77AQI
75AQI
74AQI
64AQI
56AQI
59AQI
55AQI
54AQI
63AQI
53AQI
61AQI
69AQI
62AQI
67AQI
59AQI
59AQI
61AQI
47AQI
53AQI
75AQI
55AQI
55AQI
51AQI
51AQI
47AQI
42AQI
32AQI
52AQI
76AQI
65AQI
44AQI
28AQI
52AQI
60AQI
50AQI
53AQI
47AQI
48AQI
39AQI
65AQI
50AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1065AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Limay's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .