Phân tích chất lượng không khí lịch sử Makati City, Makati, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Makati City, Makati, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Makati City, Makati, Philippines
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
63AQI
54AQI
62AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Makati City đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Makati City, Makati, Philippines
27°C25/30°C
27°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C27/31°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C26/30°C
29°C27/31°C
28°C27/31°C
28°C27/31°C
27°C26/28°C
26°C25/27°C
27°C26/27°C
28°C26/29°C
27°C26/29°C
26°C26/28°C
26°C25/27°C
26°C26/27°C
27°C26/28°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
27°C27/28°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C27/31°C
28°C27/30°C
29°C27/31°C
--°C/°C
51AQI
48AQI
51AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Makati City, Makati, Philippines
17%
36
83%
178
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 17%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 17% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Makati City, Makati, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
85AQI
71AQI
74AQI
61AQI
58AQI
89AQI
79AQI
77AQI
66AQI
69AQI
62AQI
51AQI
63AQI
64AQI
64AQI
61AQI
66AQI
63AQI
61AQI
73AQI
72AQI
72AQI
76AQI
77AQI
74AQI
73AQI
70AQI
73AQI
63AQI
61AQI
69AQI
59AQI
65AQI
68AQI
63AQI
58AQI
61AQI
68AQI
59AQI
55AQI
56AQI
66AQI
65AQI
76AQI
65AQI
63AQI
63AQI
73AQI
74AQI
59AQI
63AQI
70AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
66AQI
74AQI
62AQI
68AQI
62AQI
59AQI
51AQI
52AQI
48AQI
51AQI
51AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
55AQI
58AQI
51AQI
53AQI
58AQI
63AQI
68AQI
78AQI
71AQI
79AQI
68AQI
78AQI
70AQI
60AQI
58AQI
56AQI
54AQI
42AQI
42AQI
45AQI
52AQI
54AQI
62AQI
57AQI
66AQI
67AQI
64AQI
61AQI
59AQI
54AQI
56AQI
80AQI
79AQI
86AQI
87AQI
75AQI
64AQI
59AQI
67AQI
55AQI
56AQI
48AQI
52AQI
45AQI
42AQI
41AQI
56AQI
54AQI
60AQI
62AQI
63AQI
63AQI
65AQI
70AQI
82AQI
84AQI
76AQI
69AQI
64AQI
58AQI
56AQI
60AQI
56AQI
55AQI
55AQI
51AQI
55AQI
55AQI
50AQI
53AQI
52AQI
52AQI
55AQI
52AQI
55AQI
54AQI
51AQI
54AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
67AQI
65AQI
63AQI
73AQI
76AQI
62AQI
56AQI
61AQI
60AQI
61AQI
60AQI
66AQI
62AQI
66AQI
66AQI
64AQI
65AQI
63AQI
60AQI
58AQI
57AQI
52AQI
52AQI
50AQI
44AQI
43AQI
46AQI
51AQI
50AQI
47AQI
43AQI
48AQI
48AQI
46AQI
45AQI
49AQI
48AQI
48AQI
49AQI
48AQI
50AQI
50AQI
51AQI
50AQI
53AQI
50AQI
48AQI
51AQI
51AQI
48AQI
50AQI
49AQI
46AQI
47AQI
49AQI
52AQI
52AQI
53AQI
52AQI
57AQI
60AQI
69AQI
64AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
49AQI
59AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202352AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 470AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 68AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Makati City's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (50), 2023 (52), 2024 (48).