Phân tích chất lượng không khí lịch sử Manila, Metro Manila, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Manila, Metro Manila, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Manila, Metro Manila, Philippines
5 AM4th Nov 2025
5 PM
4 AM5th Nov 2025
AQI
AQI
64AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Manila đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 49, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Manila, Metro Manila, Philippines
28°C25/30°C
28°C25/31°C
28°C26/31°C
28°C26/30°C
27°C26/29°C
27°C25/30°C
28°C25/31°C
28°C25/31°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
29°C26/31°C
29°C26/33°C
25°C24/25°C
28°C25/32°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
29°C26/32°C
29°C26/32°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
28°C26/31°C
28°C26/29°C
--°C/°C
--°C/°C
68AQI
60AQI
78AQI
60AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Manila, Metro Manila, Philippines
24%
53
76%
169
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 24%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 24% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Manila, Metro Manila, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
56AQI
54AQI
42AQI
41AQI
44AQI
53AQI
54AQI
62AQI
56AQI
67AQI
68AQI
65AQI
62AQI
60AQI
56AQI
56AQI
79AQI
77AQI
86AQI
93AQI
73AQI
68AQI
59AQI
69AQI
57AQI
57AQI
49AQI
53AQI
46AQI
53AQI
45AQI
57AQI
54AQI
58AQI
65AQI
71AQI
67AQI
67AQI
76AQI
92AQI
98AQI
83AQI
72AQI
65AQI
61AQI
61AQI
66AQI
63AQI
57AQI
59AQI
61AQI
60AQI
56AQI
54AQI
58AQI
56AQI
55AQI
60AQI
54AQI
60AQI
56AQI
53AQI
61AQI
66AQI
73AQI
74AQI
72AQI
78AQI
78AQI
72AQI
82AQI
84AQI
72AQI
65AQI
71AQI
68AQI
79AQI
81AQI
82AQI
82AQI
81AQI
79AQI
67AQI
70AQI
66AQI
62AQI
58AQI
59AQI
54AQI
53AQI
51AQI
45AQI
46AQI
50AQI
52AQI
53AQI
50AQI
48AQI
51AQI
51AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
50AQI
51AQI
49AQI
52AQI
50AQI
52AQI
52AQI
54AQI
51AQI
53AQI
54AQI
53AQI
51AQI
52AQI
53AQI
51AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
53AQI
54AQI
61AQI
62AQI
61AQI
58AQI
53AQI
53AQI
59AQI
56AQI
57AQI
59AQI
56AQI
46AQI
46AQI
46AQI
49AQI
41AQI
42AQI
48AQI
47AQI
52AQI
52AQI
47AQI
47AQI
47AQI
47AQI
47AQI
51AQI
56AQI
54AQI
50AQI
52AQI
53AQI
48AQI
50AQI
49AQI
44AQI
46AQI
43AQI
35AQI
37AQI
42AQI
36AQI
50AQI
44AQI
47AQI
43AQI
42AQI
46AQI
54AQI
54AQI
49AQI
48AQI
45AQI
44AQI
45AQI
59AQI
67AQI
57AQI
72AQI
74AQI
66AQI
67AQI
90AQI
75AQI
73AQI
97AQI
82AQI
94AQI
92AQI
82AQI
91AQI
93AQI
78AQI
69AQI
76AQI
92AQI
75AQI
63AQI
59AQI
56AQI
69AQI
71AQI
67AQI
73AQI
57AQI
64AQI
62AQI
57AQI
61AQI
67AQI
66AQI
63AQI
48AQI
57AQI
57AQI
50AQI
61AQI
65AQI
68AQI
51AQI
52AQI
50AQI
74AQI
54AQI
Số ngày
202560AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1074AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Manila's hàng năm 2025 AQI (60) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .