Phân tích chất lượng không khí lịch sử Muntinlupa, Metro Manila, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Muntinlupa, Metro Manila, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Muntinlupa, Metro Manila, Philippines
5 AM4th Nov 2025
5 PM
4 AM5th Nov 2025
60AQI
50AQI
55AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Muntinlupa đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Muntinlupa, Metro Manila, Philippines
27°C24/31°C
27°C24/30°C
27°C24/31°C
27°C24/30°C
26°C25/29°C
26°C24/29°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
28°C25/31°C
25°C24/25°C
27°C24/32°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C24/31°C
27°C25/31°C
28°C25/31°C
28°C25/32°C
27°C24/31°C
27°C25/29°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/29°C
27°C26/28°C
--°C/°C
60AQI
49AQI
61AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Muntinlupa, Metro Manila, Philippines
54%
86
46%
74
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Muntinlupa, Metro Manila, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
60AQI
60AQI
61AQI
69AQI
72AQI
56AQI
52AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
61AQI
65AQI
64AQI
65AQI
62AQI
59AQI
58AQI
57AQI
52AQI
52AQI
50AQI
45AQI
45AQI
45AQI
51AQI
49AQI
46AQI
44AQI
48AQI
45AQI
47AQI
46AQI
49AQI
47AQI
47AQI
49AQI
48AQI
49AQI
50AQI
50AQI
50AQI
52AQI
50AQI
46AQI
50AQI
51AQI
48AQI
47AQI
47AQI
45AQI
45AQI
48AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
57AQI
59AQI
55AQI
54AQI
50AQI
50AQI
55AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
46AQI
46AQI
44AQI
45AQI
38AQI
39AQI
43AQI
46AQI
50AQI
49AQI
43AQI
47AQI
45AQI
43AQI
44AQI
48AQI
53AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
46AQI
49AQI
48AQI
43AQI
44AQI
42AQI
36AQI
37AQI
42AQI
37AQI
48AQI
43AQI
46AQI
41AQI
42AQI
46AQI
51AQI
53AQI
46AQI
44AQI
35AQI
31AQI
38AQI
47AQI
58AQI
35AQI
60AQI
50AQI
59AQI
58AQI
73AQI
72AQI
67AQI
79AQI
70AQI
80AQI
76AQI
74AQI
87AQI
88AQI
68AQI
63AQI
75AQI
82AQI
54AQI
48AQI
59AQI
57AQI
58AQI
56AQI
46AQI
45AQI
32AQI
43AQI
42AQI
42AQI
45AQI
55AQI
61AQI
43AQI
27AQI
47AQI
49AQI
54AQI
56AQI
58AQI
48AQI
49AQI
45AQI
61AQI
44AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Muntinlupa's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .