Phân tích chất lượng không khí lịch sử 97 Zone 14, Pasay, Metro Manila, Philippines
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
97 Zone 14, Pasay, Metro Manila, Philippines
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Sep - 18th Sep 2025
97 Zone 14, Pasay, Metro Manila, Philippines
5 AM17th Sep 2025
6 PM
4 AM18th Sep 2025
AQI
AQI
66AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 97 Zone 14 đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Sep và 18th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
97 Zone 14, Pasay, Metro Manila, Philippines
29°C26/33°C
29°C26/32°C
28°C27/30°C
25°C24/26°C
26°C25/27°C
27°C25/30°C
27°C25/29°C
25°C24/26°C
26°C25/29°C
27°C25/29°C
26°C24/29°C
27°C25/30°C
27°C26/29°C
26°C25/28°C
26°C25/28°C
27°C25/29°C
27°C26/30°C
26°C25/27°C
25°C24/26°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
28°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
28°C25/31°C
27°C26/29°C
28°C26/32°C
27°C26/30°C
--°C/°C
--°C/°C
47AQI
43AQI
49AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
97 Zone 14, Pasay, Metro Manila, Philippines
50%
55
50%
56
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 260 ngày trong năm 2025 (Còn lại 105 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 50%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 50% trong 260 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 50% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
97 Zone 14, Pasay, Metro Manila, Philippines
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
61AQI
65AQI
63AQI
64AQI
71AQI
72AQI
70AQI
78AQI
77AQI
67AQI
60AQI
66AQI
63AQI
77AQI
78AQI
75AQI
77AQI
76AQI
80AQI
67AQI
69AQI
65AQI
61AQI
58AQI
59AQI
53AQI
52AQI
50AQI
43AQI
46AQI
48AQI
52AQI
51AQI
48AQI
46AQI
50AQI
49AQI
47AQI
46AQI
49AQI
48AQI
49AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
51AQI
50AQI
53AQI
50AQI
47AQI
50AQI
51AQI
46AQI
50AQI
48AQI
46AQI
46AQI
49AQI
51AQI
52AQI
52AQI
53AQI
59AQI
61AQI
59AQI
57AQI
53AQI
52AQI
57AQI
54AQI
55AQI
56AQI
53AQI
45AQI
46AQI
45AQI
47AQI
39AQI
40AQI
45AQI
46AQI
51AQI
51AQI
46AQI
47AQI
47AQI
46AQI
47AQI
50AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
47AQI
49AQI
43AQI
43AQI
45AQI
43AQI
36AQI
37AQI
41AQI
36AQI
49AQI
44AQI
46AQI
43AQI
43AQI
61AQI
65AQI
49AQI
50AQI
44AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 665AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
97 Zone 14's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .