Phân tích chất lượng không khí lịch sử Estarreja, Aveiro, Portugal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Estarreja, Aveiro, Portugal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Estarreja, Aveiro, Portugal
6 AM5th Aug 2025
9 PM
5 AM6th Aug 2025
58AQI
50AQI
56AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Estarreja đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Estarreja, Aveiro, Portugal
24°C17/30°C
26°C20/35°C
22°C16/30°C
19°C14/25°C
19°C15/23°C
19°C14/24°C
19°C14/25°C
20°C14/26°C
23°C15/32°C
22°C16/30°C
19°C14/26°C
19°C14/24°C
19°C14/23°C
18°C13/23°C
18°C12/24°C
19°C14/26°C
19°C14/26°C
22°C14/31°C
24°C16/32°C
25°C19/33°C
23°C17/31°C
24°C16/31°C
26°C19/34°C
27°C20/35°C
27°C21/35°C
25°C19/32°C
24°C18/31°C
27°C20/36°C
27°C21/34°C
27°C20/36°C
--°C/°C
38AQI
36AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Estarreja, Aveiro, Portugal
94%
205
6%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Estarreja, Aveiro, Portugal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
51AQI
46AQI
43AQI
35AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
31AQI
34AQI
44AQI
43AQI
51AQI
59AQI
57AQI
58AQI
59AQI
56AQI
49AQI
41AQI
42AQI
38AQI
33AQI
29AQI
30AQI
32AQI
32AQI
31AQI
33AQI
39AQI
38AQI
43AQI
48AQI
51AQI
53AQI
48AQI
41AQI
37AQI
34AQI
37AQI
36AQI
31AQI
28AQI
33AQI
31AQI
33AQI
36AQI
38AQI
37AQI
36AQI
35AQI
35AQI
32AQI
39AQI
37AQI
50AQI
45AQI
38AQI
30AQI
29AQI
36AQI
39AQI
40AQI
34AQI
30AQI
29AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
24AQI
22AQI
22AQI
24AQI
27AQI
30AQI
32AQI
35AQI
37AQI
39AQI
39AQI
37AQI
34AQI
31AQI
28AQI
21AQI
21AQI
21AQI
26AQI
34AQI
33AQI
41AQI
40AQI
35AQI
28AQI
19AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
24AQI
24AQI
29AQI
30AQI
29AQI
25AQI
23AQI
23AQI
26AQI
26AQI
29AQI
43AQI
35AQI
36AQI
32AQI
30AQI
30AQI
31AQI
29AQI
30AQI
27AQI
27AQI
26AQI
29AQI
31AQI
34AQI
34AQI
28AQI
29AQI
24AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
26AQI
32AQI
36AQI
35AQI
32AQI
30AQI
30AQI
28AQI
25AQI
24AQI
24AQI
29AQI
38AQI
46AQI
48AQI
48AQI
44AQI
42AQI
37AQI
36AQI
39AQI
45AQI
45AQI
46AQI
44AQI
44AQI
45AQI
49AQI
48AQI
41AQI
34AQI
33AQI
37AQI
41AQI
41AQI
39AQI
38AQI
42AQI
46AQI
47AQI
44AQI
40AQI
37AQI
38AQI
37AQI
36AQI
32AQI
26AQI
30AQI
39AQI
42AQI
35AQI
29AQI
23AQI
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
31AQI
34AQI
35AQI
34AQI
40AQI
48AQI
51AQI
49AQI
46AQI
44AQI
50AQI
56AQI
40AQI
39AQI
30AQI
26AQI
29AQI
38AQI
36AQI
49AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 426AQI
202427AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202142AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202030AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Estarreja's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (30), 2021 (42), 2022 (40), 2023 (37), 2024 (27).