Phân tích chất lượng không khí lịch sử Terrain, Redondo, Evora, Portugal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Terrain, Redondo, Evora, Portugal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Terrain, Redondo, Evora, Portugal
6 AM2nd Aug 2025
8 PM
5 AM3rd Aug 2025
40AQI
35AQI
39AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Terrain đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Terrain, Redondo, Evora, Portugal
28°C21/36°C
27°C19/36°C
27°C18/37°C
27°C16/38°C
29°C21/39°C
26°C17/36°C
23°C14/33°C
21°C14/28°C
22°C17/31°C
22°C14/32°C
24°C15/34°C
26°C14/39°C
29°C19/40°C
24°C14/36°C
21°C13/30°C
22°C15/31°C
21°C14/30°C
21°C11/31°C
23°C13/34°C
22°C14/32°C
25°C14/35°C
28°C21/35°C
29°C20/38°C
29°C20/39°C
27°C16/38°C
30°C23/38°C
30°C22/39°C
30°C22/39°C
29°C20/38°C
29°C19/39°C
--°C/°C
33AQI
33AQI
33AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Terrain, Redondo, Evora, Portugal
99%
211
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Terrain, Redondo, Evora, Portugal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
32AQI
32AQI
34AQI
30AQI
24AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
38AQI
48AQI
27AQI
41AQI
40AQI
30AQI
34AQI
24AQI
23AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
25AQI
29AQI
28AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
27AQI
26AQI
24AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
27AQI
25AQI
24AQI
28AQI
28AQI
28AQI
31AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
33AQI
35AQI
37AQI
33AQI
33AQI
35AQI
31AQI
37AQI
34AQI
29AQI
26AQI
27AQI
29AQI
29AQI
30AQI
28AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
21AQI
22AQI
28AQI
24AQI
21AQI
22AQI
24AQI
28AQI
29AQI
35AQI
35AQI
37AQI
45AQI
41AQI
37AQI
35AQI
31AQI
28AQI
25AQI
21AQI
20AQI
26AQI
30AQI
29AQI
34AQI
33AQI
30AQI
26AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
19AQI
19AQI
23AQI
25AQI
23AQI
26AQI
30AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
30AQI
33AQI
31AQI
29AQI
30AQI
29AQI
33AQI
34AQI
32AQI
30AQI
29AQI
31AQI
36AQI
38AQI
42AQI
42AQI
38AQI
36AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
33AQI
46AQI
50AQI
53AQI
51AQI
38AQI
37AQI
36AQI
38AQI
42AQI
46AQI
47AQI
48AQI
46AQI
45AQI
44AQI
43AQI
41AQI
34AQI
32AQI
35AQI
41AQI
43AQI
48AQI
49AQI
43AQI
43AQI
45AQI
42AQI
38AQI
35AQI
36AQI
37AQI
35AQI
33AQI
30AQI
28AQI
30AQI
31AQI
33AQI
32AQI
32AQI
29AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
29AQI
30AQI
41AQI
45AQI
28AQI
28AQI
29AQI
24AQI
29AQI
40AQI
34AQI
45AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 122AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202124AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
202019AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Terrain's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 21.07% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (19), 2021 (24), 2022 (29), 2023 (27), 2024 (29).