Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sonega, Sines, Setubal, Portugal
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sonega, Sines, Setubal, Portugal
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Sonega, Sines, Setubal, Portugal
6 AM2nd Aug 2025
8 PM
5 AM3rd Aug 2025
44AQI
26AQI
52AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sonega đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sonega, Sines, Setubal, Portugal
20°C18/24°C
20°C19/24°C
21°C18/24°C
20°C18/22°C
20°C18/24°C
19°C17/22°C
20°C18/22°C
20°C18/21°C
20°C18/21°C
20°C18/22°C
21°C18/24°C
21°C16/25°C
21°C19/25°C
20°C17/24°C
19°C17/22°C
19°C18/22°C
20°C18/22°C
19°C17/21°C
20°C17/22°C
20°C18/22°C
21°C17/24°C
24°C19/29°C
22°C19/26°C
22°C19/25°C
20°C18/23°C
23°C19/29°C
22°C19/25°C
21°C19/25°C
20°C18/23°C
20°C18/23°C
--°C/°C
37AQI
36AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sonega, Sines, Setubal, Portugal
97%
208
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sonega, Sines, Setubal, Portugal
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
29AQI
36AQI
34AQI
35AQI
33AQI
30AQI
35AQI
29AQI
26AQI
27AQI
26AQI
38AQI
43AQI
33AQI
38AQI
38AQI
36AQI
37AQI
38AQI
35AQI
35AQI
33AQI
32AQI
32AQI
34AQI
31AQI
33AQI
34AQI
34AQI
31AQI
28AQI
30AQI
31AQI
28AQI
32AQI
31AQI
31AQI
29AQI
24AQI
25AQI
29AQI
31AQI
28AQI
28AQI
30AQI
30AQI
30AQI
33AQI
33AQI
30AQI
29AQI
32AQI
31AQI
31AQI
38AQI
34AQI
40AQI
32AQI
32AQI
31AQI
31AQI
36AQI
29AQI
39AQI
31AQI
36AQI
35AQI
35AQI
36AQI
33AQI
25AQI
21AQI
21AQI
17AQI
17AQI
19AQI
21AQI
24AQI
19AQI
21AQI
24AQI
26AQI
30AQI
32AQI
37AQI
34AQI
37AQI
35AQI
31AQI
26AQI
22AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
31AQI
35AQI
30AQI
22AQI
23AQI
18AQI
15AQI
14AQI
18AQI
18AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
22AQI
21AQI
25AQI
22AQI
21AQI
26AQI
40AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
27AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
25AQI
23AQI
29AQI
30AQI
28AQI
23AQI
24AQI
32AQI
40AQI
45AQI
53AQI
50AQI
44AQI
38AQI
29AQI
24AQI
25AQI
24AQI
33AQI
48AQI
53AQI
52AQI
52AQI
30AQI
37AQI
37AQI
41AQI
47AQI
47AQI
44AQI
49AQI
52AQI
53AQI
38AQI
33AQI
33AQI
33AQI
34AQI
42AQI
47AQI
47AQI
48AQI
41AQI
42AQI
46AQI
50AQI
46AQI
43AQI
41AQI
40AQI
36AQI
26AQI
25AQI
24AQI
26AQI
28AQI
42AQI
49AQI
48AQI
34AQI
25AQI
25AQI
27AQI
31AQI
25AQI
31AQI
35AQI
36AQI
40AQI
37AQI
47AQI
50AQI
46AQI
34AQI
34AQI
31AQI
29AQI
21AQI
28AQI
41AQI
37AQI
40AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 512AQI
202331AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202235AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
202133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 339AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1041AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sonega's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (33), 2022 (35), 2023 (31), 2024 (26).