Trực tiếp

Chỉ số Chất lượng Không khí (AQI) ở Romania | Ô nhiễm Không khí

Mức ô nhiễm không khí PM2.5, PM10 theo thời gian thực ở Romania

Cập nhật lần cuối: 2024-11-13 08:00:00

location image
AQI Trực tiếp
55
Chất lượng không khí là
Moderate
pm10 :  22 µg/m³
PM2.5 :  12 µg/m³
Good
050
Moderate
100
Poor
150
Unhealthy
200
Severe
300
Hazardous
301+
aqi moderate level in Romania
overcast

9 °C

Overcast
Humidity
Humidity93 %

Wind Speed
Wind Speed8 km/h

UV Index
UV Index0
Cập nhật lần cuối: 2024-11-13 08:00:00
Map

Romania

Các Chất Ô nhiễm Không khí Chính

Romania

Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024

Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Globe

Biểu đồ AQI

Dữ liệu Chất lượng Không khí Lịch sử

Romania

Romania

Estados de Romania

Mức Ô Nhiễm Không Khí Thực Thời

Location
Status
AQI
PM2.5(µg/m³)
PM10(µg/m³)
Temp.(°C)
Humi.(%)
Alba
Moderate
54
11
15
4
97
Arad
Moderate
58
14
23
8
99
Arges
Moderate
53
10
16
10
81
Bacu
Moderate
52
10
16
9
91
Bihor
Moderate
54
11
17
7
98
Bistrita Nasaud
Moderate
54
11
18
8
91
Bistrita Nsud
Moderate
54
10
18
8
91
Botosani
Moderate
54
11
19
9
92
Brasov
Moderate
54
11
22
6
91
Brila
Good
49
9
18
13
79
Bucuresti
Moderate
57
12
28
10
93
Buzau
Moderate
55
12
20
12
90
Buzu
Moderate
52
10
17
11
84
Caras Severin
Moderate
55
12
18
7
93
Clrasi
Moderate
53
10
13
13
83
Cluj
Moderate
53
10
18
7
91
Constanta
Moderate
52
10
16
12
86
Covasna
Moderate
53
10
18
6
92
Dambovita
Moderate
53
10
16
9
83
Dolj
Moderate
56
12
25
10
92
Galati
Moderate
51
10
18
13
84
Giurgiu
Moderate
55
11
27
14
74
Gorj
Moderate
54
11
16
9
84
Harghita
Good
29
5
18
7
92
Hunedoara
Good
50
10
16
6
87
Ialomita
Moderate
53
10
12
14
77
Iasi
Moderate
55
11
24
9
84
Ilfov
Moderate
57
12
28
10
93
Maramures
Moderate
56
12
19
5
96
Mehedinti
Moderate
63
16
24
10
85
Mures
Moderate
53
11
16
9
93
Neamt
Moderate
54
11
18
8
91
Olt
Moderate
57
12
26
10
90
Prahova
Moderate
53
11
17
10
94
Satu Mare
Moderate
72
20
56
6
96
Sibiu
Moderate
53
10
18
6
94
Slaj
Moderate
54
11
19
8
89
Suceava
Moderate
52
10
20
8
92
Teleorman
Moderate
55
12
20
14
76
Timis
Moderate
65
16
25
8
98
Tulcea
Moderate
63
16
35
11
91
Valcea
Moderate
54
11
14
8
83
Vaslui
Moderate
54
11
13
9
89
Vrancea
Moderate
54
11
20
10
85

Ciudades Metropolitanas de Romania

Índice de Calidad del Aire

Ciudades Más Contaminadas 2025

Romania

Analiza en tiempo real las ciudades con más contaminación del aire en el país.

Giải pháp Phân tích Dữ liệu AQI cho Romania

Nền tảng Giám sát Dữ liệu Chất lượng Không khí

Ứng dụng Di độngỨng dụng Di động
Ứng dụng TV Thông minhỨng dụng TV Thông minh
Bảng điều khiển WebBảng điều khiển Web
APIAPI
WidgetWidget
aqi air quality app for Romania
Ứng dụng Di động

Tăng cường Quyết định của Bạn với Dữ liệu Đáng tin cậy

Dữ liệu thời gian thực của khu vực bạn với các tham số chi tiết.

Dữ liệu thời gian thực của khu vực bạn với các tham số chi tiết.


Lời khuyên về sức khỏe cá nhân hóa theo AQI hiện tại.

Lời khuyên về sức khỏe cá nhân hóa theo AQI hiện tại.


Dữ liệu phân tích để xác định xu hướng và điều kiện.

Dữ liệu phân tích để xác định xu hướng và điều kiện.


Kết nối và điều khiển các thiết bị chất lượng không khí của bạn.

Kết nối và điều khiển các thiết bị chất lượng không khí của bạn.


Câu Hỏi Thường Gặp Về Chất Lượng Không Khí

tại Romania

Preguntas Frecuentes Sobre la Calidad del Aire

Mức AQI hiện tại ở Romania là bao nhiêu?

Mức AQI hiện tại ở Romania là 55 (Moderate). Cập nhật lần cuối vào 2024-11-13 08:00:00.

Mức AQI tốt nhất ở Romania trong 24 giờ qua là khi nào?

Mức AQI tốt nhất là 54 (Moderate) vào lúc 12:10 PM, Mar 25, 2025 trong 24 giờ qua.

Mức AQI tồi tệ nhất ở Romania trong 24 giờ qua là khi nào?

Mức AQI tồi tệ nhất là 56 (Moderate) vào lúc 12:10 AM trong 24 giờ qua.

Xu hướng hiện tại của mức AQI ở Romania trong 24 giờ qua là gì?

Mức AQI ở Romania ổn định trong 24 giờ qua với mức trung bình khoảng 52.88 .

Các hành động nào được khuyến nghị theo mức AQI hiện tại ở Romania?

Mức AQI hiện tại là chấp nhận được; tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể gây lo ngại cho một số cá nhân nhạy cảm.