Phân tích chất lượng không khí lịch sử Perekatnyy, Novaya Adygeya, Adygea Republic, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Perekatnyy, Novaya Adygeya, Adygea Republic, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Perekatnyy, Novaya Adygeya, Adygea Republic, Russia
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
AQI
AQI
58AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Perekatnyy đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Perekatnyy, Novaya Adygeya, Adygea Republic, Russia
26°C20/32°C
23°C16/30°C
23°C15/30°C
23°C16/29°C
24°C17/30°C
21°C18/24°C
20°C17/27°C
19°C17/24°C
20°C15/26°C
18°C14/23°C
20°C14/26°C
21°C16/27°C
19°C14/23°C
21°C15/27°C
19°C17/25°C
17°C15/21°C
18°C13/24°C
18°C13/24°C
20°C14/26°C
20°C14/28°C
21°C15/28°C
20°C14/26°C
14°C10/19°C
14°C9/18°C
15°C12/19°C
13°C12/15°C
12°C11/14°C
15°C11/20°C
16°C11/22°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
33AQI
41AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Perekatnyy, Novaya Adygeya, Adygea Republic, Russia
94%
120
6%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Perekatnyy, Novaya Adygeya, Adygea Republic, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
30AQI
25AQI
22AQI
22AQI
27AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
30AQI
29AQI
32AQI
31AQI
25AQI
25AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
17AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
24AQI
26AQI
24AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
23AQI
27AQI
30AQI
47AQI
48AQI
54AQI
51AQI
50AQI
49AQI
41AQI
36AQI
29AQI
29AQI
26AQI
30AQI
37AQI
35AQI
36AQI
36AQI
35AQI
36AQI
34AQI
35AQI
36AQI
35AQI
36AQI
38AQI
40AQI
38AQI
36AQI
37AQI
36AQI
40AQI
42AQI
40AQI
47AQI
48AQI
51AQI
35AQI
50AQI
52AQI
54AQI
50AQI
53AQI
51AQI
48AQI
44AQI
43AQI
44AQI
41AQI
43AQI
43AQI
38AQI
33AQI
31AQI
28AQI
43AQI
30AQI
29AQI
25AQI
15AQI
10AQI
11AQI
48AQI
27AQI
38AQI
52AQI
46AQI
27AQI
22AQI
22AQI
38AQI
39AQI
45AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1045AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Perekatnyy's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .