Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kumertau, Bashkortostan, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kumertau, Bashkortostan, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Kumertau, Bashkortostan, Russia
5 AM1st Aug 2025
9 PM
4 AM2nd Aug 2025
68AQI
45AQI
63AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kumertau đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kumertau, Bashkortostan, Russia
16°C12/21°C
15°C12/19°C
20°C13/26°C
18°C12/21°C
16°C11/21°C
19°C13/24°C
21°C15/26°C
24°C19/29°C
24°C20/29°C
21°C15/25°C
17°C12/22°C
18°C12/23°C
19°C13/24°C
18°C15/24°C
19°C13/25°C
19°C14/24°C
15°C10/21°C
18°C10/25°C
22°C16/29°C
23°C19/32°C
19°C17/23°C
21°C17/25°C
20°C16/25°C
15°C11/19°C
13°C10/15°C
14°C12/18°C
18°C15/22°C
19°C15/24°C
18°C11/24°C
20°C15/26°C
--°C/°C
45AQI
32AQI
42AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kumertau, Bashkortostan, Russia
42%
90
57%
122
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kumertau, Bashkortostan, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
46AQI
57AQI
59AQI
66AQI
82AQI
61AQI
62AQI
62AQI
73AQI
80AQI
96AQI
82AQI
76AQI
64AQI
96AQI
66AQI
65AQI
72AQI
80AQI
59AQI
72AQI
68AQI
61AQI
50AQI
68AQI
77AQI
56AQI
58AQI
75AQI
73AQI
72AQI
82AQI
63AQI
85AQI
77AQI
82AQI
87AQI
98AQI
108AQI
77AQI
77AQI
80AQI
100AQI
85AQI
65AQI
78AQI
76AQI
84AQI
76AQI
77AQI
78AQI
66AQI
69AQI
70AQI
70AQI
82AQI
77AQI
75AQI
76AQI
70AQI
54AQI
58AQI
64AQI
58AQI
66AQI
65AQI
71AQI
76AQI
74AQI
72AQI
66AQI
63AQI
62AQI
60AQI
59AQI
65AQI
70AQI
69AQI
77AQI
72AQI
68AQI
68AQI
63AQI
78AQI
71AQI
64AQI
66AQI
74AQI
69AQI
65AQI
62AQI
60AQI
65AQI
62AQI
69AQI
70AQI
76AQI
60AQI
79AQI
89AQI
88AQI
72AQI
81AQI
80AQI
80AQI
78AQI
81AQI
63AQI
62AQI
65AQI
64AQI
62AQI
65AQI
75AQI
79AQI
78AQI
72AQI
74AQI
75AQI
57AQI
49AQI
46AQI
35AQI
41AQI
42AQI
42AQI
39AQI
48AQI
37AQI
41AQI
35AQI
33AQI
33AQI
43AQI
37AQI
41AQI
40AQI
39AQI
51AQI
45AQI
41AQI
40AQI
39AQI
39AQI
41AQI
34AQI
36AQI
33AQI
28AQI
33AQI
39AQI
28AQI
43AQI
39AQI
29AQI
30AQI
40AQI
37AQI
30AQI
21AQI
24AQI
32AQI
38AQI
45AQI
45AQI
35AQI
43AQI
44AQI
48AQI
52AQI
44AQI
43AQI
38AQI
39AQI
33AQI
37AQI
33AQI
32AQI
44AQI
44AQI
43AQI
41AQI
49AQI
36AQI
30AQI
28AQI
33AQI
34AQI
44AQI
45AQI
45AQI
44AQI
37AQI
33AQI
36AQI
42AQI
44AQI
40AQI
36AQI
33AQI
41AQI
42AQI
38AQI
40AQI
38AQI
38AQI
33AQI
45AQI
45AQI
46AQI
52AQI
53AQI
69AQI
79AQI
67AQI
72AQI
40AQI
38AQI
40AQI
53AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 31AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kumertau's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 68.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (22), 2023 (43), 2024 (55).