Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dawn Street, Sterlitamak, Bashkortostan, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dawn Street, Sterlitamak, Bashkortostan, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Dawn Street, Sterlitamak, Bashkortostan, Russia
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
72AQI
48AQI
62AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dawn Street đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dawn Street, Sterlitamak, Bashkortostan, Russia
20°C12/25°C
16°C10/20°C
16°C10/21°C
18°C12/23°C
21°C14/26°C
24°C18/29°C
23°C18/28°C
19°C12/22°C
17°C11/22°C
18°C11/23°C
19°C13/24°C
17°C12/22°C
18°C10/24°C
18°C11/24°C
14°C8/20°C
18°C10/24°C
22°C14/28°C
23°C18/30°C
18°C16/22°C
20°C16/25°C
19°C13/26°C
15°C12/17°C
13°C12/15°C
16°C13/20°C
18°C16/22°C
18°C13/24°C
18°C11/24°C
20°C15/26°C
21°C14/28°C
23°C17/29°C
--°C/°C
34AQI
31AQI
36AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dawn Street, Sterlitamak, Bashkortostan, Russia
43%
92
57%
122
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dawn Street, Sterlitamak, Bashkortostan, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
45AQI
55AQI
60AQI
68AQI
87AQI
62AQI
57AQI
60AQI
69AQI
88AQI
100AQI
92AQI
77AQI
72AQI
88AQI
68AQI
72AQI
75AQI
81AQI
56AQI
64AQI
67AQI
65AQI
52AQI
71AQI
73AQI
64AQI
58AQI
58AQI
67AQI
69AQI
86AQI
64AQI
79AQI
75AQI
78AQI
85AQI
99AQI
111AQI
75AQI
71AQI
79AQI
92AQI
87AQI
62AQI
77AQI
67AQI
68AQI
73AQI
79AQI
77AQI
70AQI
69AQI
68AQI
75AQI
86AQI
87AQI
84AQI
79AQI
72AQI
60AQI
61AQI
65AQI
58AQI
71AQI
82AQI
83AQI
86AQI
92AQI
83AQI
71AQI
62AQI
63AQI
65AQI
55AQI
66AQI
73AQI
71AQI
75AQI
72AQI
70AQI
78AQI
68AQI
78AQI
62AQI
58AQI
64AQI
69AQI
71AQI
66AQI
62AQI
53AQI
60AQI
60AQI
71AQI
67AQI
72AQI
54AQI
95AQI
82AQI
83AQI
67AQI
76AQI
84AQI
76AQI
78AQI
72AQI
59AQI
66AQI
64AQI
60AQI
58AQI
56AQI
71AQI
78AQI
79AQI
77AQI
79AQI
76AQI
51AQI
31AQI
24AQI
20AQI
18AQI
20AQI
26AQI
23AQI
29AQI
31AQI
28AQI
25AQI
19AQI
22AQI
20AQI
20AQI
27AQI
23AQI
22AQI
17AQI
17AQI
22AQI
15AQI
18AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
28AQI
28AQI
29AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
24AQI
22AQI
24AQI
28AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
37AQI
32AQI
30AQI
22AQI
18AQI
21AQI
26AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
29AQI
28AQI
24AQI
23AQI
30AQI
24AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
25AQI
29AQI
31AQI
26AQI
22AQI
22AQI
22AQI
31AQI
36AQI
33AQI
28AQI
28AQI
31AQI
29AQI
30AQI
37AQI
37AQI
38AQI
37AQI
37AQI
45AQI
41AQI
46AQI
55AQI
62AQI
60AQI
69AQI
78AQI
70AQI
70AQI
24AQI
25AQI
30AQI
59AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 218AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Dawn Street's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 83.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (25), 2023 (25), 2024 (39).